Phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Phong độ Hatta gần đây
-
17/03/2025HattaMasfut0 - 0W
-
10/03/2025Emirates ClubHatta0 - 1L
-
27/02/2025HattaDubai United1 - 1W
-
22/02/2025Al-DhafraHatta2 - 0L
-
09/02/2025Ahli Al-FujirahHatta1 - 1L
-
01/02/2025Gulf United FCHatta0 - 2W
-
26/01/2025HattaAl-Hamriyah0 - 2D
-
18/01/20251 Al-Jazira Al-HamraHatta0 - 0W
-
10/01/2025HattaDibba Al-Fujairah1 - 0W
-
05/01/2025Al-ThaidHatta0 - 2W
Thống kê phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
-
17/03/2025HattaMasfut0 - 0W
-
10/03/2025Emirates ClubHatta0 - 1L
-
27/02/2025HattaDubai United1 - 1W
-
22/02/2025Al-DhafraHatta2 - 0L
-
09/02/2025Ahli Al-FujirahHatta1 - 1L
-
01/02/2025Gulf United FCHatta0 - 2W
-
26/01/2025HattaAl-Hamriyah0 - 2D
-
18/01/20251 Al-Jazira Al-HamraHatta0 - 0W
-
10/01/2025HattaDibba Al-Fujairah1 - 0W
-
05/01/2025Al-ThaidHatta0 - 2W
- Kết quả Hatta mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hatta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Hatta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 18 | 15 | 3 | 0 | 42 | 13 | 29 | 48 | T T T T T H |
2 | Al-Sharjah | 18 | 13 | 2 | 3 | 29 | 8 | 21 | 41 | T T B B T H |
3 | Al Wahda(UAE) | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 22 | 12 | 34 | B B T T T T |
4 | Al-Jazira(UAE) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | B B T T T B |
5 | Al-Wasl | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 25 | 8 | 30 | H T T T B T |
6 | Al Ain | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 29 | H T T B B B |
7 | Khor Fakkan | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | H B T T T T |
8 | Al Nasr Dubai | 19 | 8 | 2 | 9 | 33 | 34 | -1 | 26 | T H B B B B |
9 | Ajman | 19 | 8 | 1 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B B T T B |
10 | Banni Yas | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 36 | -16 | 22 | T H T B B T |
11 | Ittihad Kalba | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 25 | 1 | 22 | H T B B H B |
12 | Al Bataeh | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 34 | -12 | 19 | B B H T H T |
13 | Dubba Al-Husun | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 43 | -22 | 13 | B B H B B T |
14 | Al Oruba (UAE) | 19 | 1 | 0 | 18 | 14 | 51 | -37 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)