Phong độ Indjija gần đây, KQ Indjija mới nhất
Phong độ Indjija gần đây
-
28/09/2024IndjijaFK Dubocica0 - 3L
-
21/09/20241 Sloven RumaIndjija1 - 0D
-
15/09/2024IndjijaFK Trajal Krusevac0 - 2L
-
09/09/2024Sevojno UziceIndjija0 - 1W
-
31/08/2024IndjijaMladost Novi Sad0 - 1L
-
24/08/2024FK VrsacIndjija0 - 1W
-
18/08/2024Habitpharm JavorIndjija0 - 0L
-
12/08/2024IndjijaZemun0 - 0D
-
04/08/2024FK Vozdovac BeogradIndjija0 - 0L
-
07/08/2024FK Prva Iskra JonoonIndjija0 - 0D
Thống kê phong độ Indjija gần đây, KQ Indjija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Indjija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Serbia | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Indjija gần đây: theo giải đấu
-
07/08/2024FK Prva Iskra JonoonIndjija0 - 0D
-
28/09/2024IndjijaFK Dubocica0 - 3L
-
21/09/20241 Sloven RumaIndjija1 - 0D
-
15/09/2024IndjijaFK Trajal Krusevac0 - 2L
-
09/09/2024Sevojno UziceIndjija0 - 1W
-
31/08/2024IndjijaMladost Novi Sad0 - 1L
-
24/08/2024FK VrsacIndjija0 - 1W
-
18/08/2024Habitpharm JavorIndjija0 - 0L
-
12/08/2024IndjijaZemun0 - 0D
-
04/08/2024FK Vozdovac BeogradIndjija0 - 0L
- Kết quả Indjija mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Indjija mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Indjija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Indjija (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Mladost Novi Sad | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T T H T T T |
3 | FK Graficar Beograd | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T B T B H |
4 | Habitpharm Javor | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | B T T H H T |
5 | Borac Cacak | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T B T T H |
6 | FK Vozdovac Beograd | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 8 | 6 | 13 | B T T B B B |
7 | Radnik Surdulica | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | B H T B H T |
8 | FK Vrsac | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B T H T |
9 | Semendrija 1924 | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | T B T T H B |
10 | FK Dubocica | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B T H T |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H B B H H |
12 | Indjija | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T B T B H B |
13 | Sloven Ruma | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 7 | T B H H H B |
14 | Zemun | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 13 | -9 | 7 | B T H B H B |
15 | FK Trajal Krusevac | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | B B T B H B |
16 | Sevojno Uzice | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 5 | T B B B B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)