Phong độ Irkutsk gần đây, KQ Irkutsk mới nhất
Phong độ Irkutsk gần đây
-
01/07/2024Zvezda Sint PetersburgIrkutsk0 - 1D
-
25/06/2024IrkutskRodina Moskva III0 - 0W
-
19/06/2024Luki EnergiyaIrkutsk0 - 0D
-
13/06/2024IrkutskBaltika-BFU Kaliningrad1 - 1D
-
10/06/20241 IrkutskSaturn Moscow0 - 2L
-
07/06/2024Znamya TrudaIrkutsk0 - 1W
-
01/06/20241 FK Yenisey-2 KrasnoyarskIrkutsk1 - 0W
-
26/05/2024Torpedo VladimirIrkutsk0 - 0W
-
19/05/2024IrkutskDinamo Saint Petersburg1 - 3D
-
12/05/2024Chertanovo MoscowIrkutsk1 - 0L
Thống kê phong độ Irkutsk gần đây, KQ Irkutsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Irkutsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Irkutsk gần đây: theo giải đấu
-
01/07/2024Zvezda Sint PetersburgIrkutsk0 - 1D
-
25/06/2024IrkutskRodina Moskva III0 - 0W
-
19/06/2024Luki EnergiyaIrkutsk0 - 0D
-
13/06/2024IrkutskBaltika-BFU Kaliningrad1 - 1D
-
10/06/20241 IrkutskSaturn Moscow0 - 2L
-
07/06/2024Znamya TrudaIrkutsk0 - 1W
-
01/06/20241 FK Yenisey-2 KrasnoyarskIrkutsk1 - 0W
-
26/05/2024Torpedo VladimirIrkutsk0 - 0W
-
19/05/2024IrkutskDinamo Saint Petersburg1 - 3D
-
12/05/2024Chertanovo MoscowIrkutsk1 - 0L
- Kết quả Irkutsk mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Irkutsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irkutsk (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Irkutsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 13 | 11 | 1 | 1 | 20 | 6 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 28 | T T T T B T |
3 | Kompozit | 13 | 9 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 28 | T H T B B T |
4 | SY Sakhalinsk | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 23 | H T B T T B |
5 | FK Khimki B | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 23 | T T B B T B |
6 | Arsenal Tula II | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B T T H H |
7 | FK Spartak Tambov | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | B B H B H T |
8 | Salyut-Energia Belgorod | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | T T T T H H |
9 | Zenit Penza | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | T B B B T H |
10 | FK Ryazan | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B H B |
11 | Strogino Moscow | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 14 | T B T B H H |
12 | FK Oryol | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 12 | H B H B B H |
13 | SKA Khabarovsk II | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 20 | -2 | 10 | H H B B B T |
14 | Kvant Obninsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 28 | -16 | 10 | H H B T H H |
15 | FK Kolomna | 13 | 0 | 4 | 9 | 9 | 28 | -19 | 4 | H H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)