Phong độ Karagumruk gần đây, KQ Karagumruk mới nhất
Phong độ Karagumruk gần đây
-
19/04/2025BolusporKaragumruk0 - 0L
-
13/04/2025KaragumrukGenclerbirligi0 - 0D
-
09/04/20251 EroksporKaragumruk2 - 1L
-
05/04/2025KaragumrukErzurum BB 10 - 0W
-
29/03/2025Yeni MalatyasporKaragumruk0 - 1W
-
17/03/20252 KaragumrukKocaelispor0 - 0D
-
09/03/2025AdanasporKaragumruk0 - 1W
-
06/03/2025KaragumrukBandirmaspor0 - 1L
-
03/03/2025SakaryasporKaragumruk1 - 0W
-
27/02/20251 KaragumrukIskenderun FK0 - 2L
Thống kê phong độ Karagumruk gần đây, KQ Karagumruk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Karagumruk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Karagumruk gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025BolusporKaragumruk0 - 0L
-
13/04/2025KaragumrukGenclerbirligi0 - 0D
-
09/04/20251 EroksporKaragumruk2 - 1L
-
05/04/2025KaragumrukErzurum BB 10 - 0W
-
29/03/2025Yeni MalatyasporKaragumruk0 - 1W
-
17/03/20252 KaragumrukKocaelispor0 - 0D
-
09/03/2025AdanasporKaragumruk0 - 1W
-
06/03/2025KaragumrukBandirmaspor0 - 1L
-
03/03/2025SakaryasporKaragumruk1 - 0W
-
27/02/20251 KaragumrukIskenderun FK0 - 2L
- Kết quả Karagumruk mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Karagumruk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Karagumruk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karagumruk (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Karagumruk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Karagumruk thắng
Bại: là số trận Karagumruk thua
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 30 | 47 | 72 | T H T T T H |
3 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
4 | Samsunspor | 31 | 15 | 6 | 10 | 45 | 37 | 8 | 51 | T H B B B B |
5 | Eyupspor | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 33 | 15 | 50 | T H B T T B |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 39 | 10 | 48 | B B T T T T |
7 | Trabzonspor | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | B T H B T T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 30 | 12 | 6 | 12 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T B H T B |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Goztepe | 30 | 10 | 10 | 10 | 47 | 38 | 9 | 40 | B H H H B H |
11 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
12 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
13 | Kayserispor | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 49 | -11 | 37 | T B T T T H |
14 | Caykur Rizespor | 30 | 11 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 37 | T B B H B T |
15 | Alanyaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 43 | -10 | 34 | B B B B B T |
16 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
17 | Sivasspor | 31 | 8 | 7 | 16 | 41 | 53 | -12 | 31 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 31 | 4 | 7 | 20 | 33 | 62 | -29 | 19 | T B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 30 | 2 | 4 | 24 | 26 | 74 | -48 | -2 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)