Phong độ Kitchee gần đây, KQ Kitchee mới nhất
Phong độ Kitchee gần đây
-
18/01/2025Eastern A.A Football TeamKitchee1 - 1D
-
11/01/2025Southern DistrictKitchee1 - 0D
-
24/11/2024Kowloon CityKitchee 10 - 5W
-
02/11/2024KitcheeLeeMan1 - 1D
-
19/10/2024Wofoo Tai PoKitchee0 - 0L
-
15/12/2024KitcheeWofoo Tai Po0 - 0L
-
08/12/2024KitcheeHong Kong FC3 - 1W
-
16/11/2024North District FCKitchee1 - 1D
-
30/11/2024LeeManKitchee1 - 1L
-
26/10/2024KitcheeWofoo Tai Po2 - 0W
Thống kê phong độ Kitchee gần đây, KQ Kitchee mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Kitchee gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp ưu tú Hong Kong | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Hồng Kông | 5 | 1 | 3 | 1 |
Phong độ Kitchee gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024LeeManKitchee1 - 1L
-
26/10/2024KitcheeWofoo Tai Po2 - 0W
-
15/12/2024KitcheeWofoo Tai Po0 - 0L
-
08/12/2024KitcheeHong Kong FC3 - 1W
-
16/11/2024North District FCKitchee1 - 1D
-
18/01/2025Eastern A.A Football TeamKitchee1 - 1D
-
11/01/2025Southern DistrictKitchee1 - 0D
-
24/11/2024Kowloon CityKitchee 10 - 5W
-
02/11/2024KitcheeLeeMan1 - 1D
-
19/10/2024Wofoo Tai PoKitchee0 - 0L
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kitchee gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kitchee (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Kitchee (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 12 | 9 | 2 | 1 | 26 | 10 | 16 | 29 | T T T B T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 24 | T T H T T H |
3 | Kitchee | 10 | 4 | 5 | 1 | 29 | 8 | 21 | 17 | T B H T H H |
4 | LeeMan | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | T B T H T B |
5 | Kowloon City | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 26 | -12 | 13 | T T T B B B |
6 | Southern District | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | T B H T B H |
7 | Hong Kong FC | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T T B |
8 | North District FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 18 | 33 | -15 | 6 | B B H H T B |
9 | Biu Chun Rangers | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 31 | -17 | 6 | B H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)