Phong độ Lafnitz gần đây, KQ Lafnitz mới nhất
Phong độ Lafnitz gần đây
-
29/09/2024Floridsdorfer ACLafnitz1 - 1L
-
20/09/2024LafnitzKapfenberg 21 - 2L
-
14/09/2024SC BregenzLafnitz0 - 1L
-
31/08/2024LafnitzSV Ried0 - 0L
-
23/08/2024LafnitzSV Stripfing Weiden 11 - 0D
-
17/08/2024Trenkwalder Admira WackerLafnitz1 - 0L
-
09/08/2024LafnitzFC Liefering1 - 4L
-
03/08/2024Austria LustenauLafnitz 10 - 0D
-
28/08/20241 LafnitzTSV Hartberg0 - 3L
-
27/07/2024SC WeizLafnitz0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Lafnitz gần đây, KQ Lafnitz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Lafnitz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Áo | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Lafnitz gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Floridsdorfer ACLafnitz1 - 1L
-
20/09/2024LafnitzKapfenberg 21 - 2L
-
14/09/2024SC BregenzLafnitz0 - 1L
-
31/08/2024LafnitzSV Ried0 - 0L
-
23/08/2024LafnitzSV Stripfing Weiden 11 - 0D
-
17/08/2024Trenkwalder Admira WackerLafnitz1 - 0L
-
09/08/2024LafnitzFC Liefering1 - 4L
-
03/08/2024Austria LustenauLafnitz 10 - 0D
-
28/08/20241 LafnitzTSV Hartberg0 - 3L
-
27/07/2024SC WeizLafnitz0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-5]
- Kết quả Lafnitz mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Kết quả Lafnitz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lafnitz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Lafnitz (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
2 | Kapfenberg | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | SC Bregenz | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H B T T T T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T T T H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T H T B B T |
6 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
7 | SKU Amstetten | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T H T B B H |
8 | Floridsdorfer AC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T H B T |
9 | First Wien 1894 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B T T B |
10 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
11 | Sturm Graz (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B H H T H |
12 | SV Horn | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B T B B T H |
13 | St.Polten | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | H H T B B H |
15 | Lafnitz | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 2 | B H B B B B |
16 | ASK Voitsberg | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)