Phong độ Lamia gần đây, KQ Lamia mới nhất
Phong độ Lamia gần đây
-
30/11/2024Volos NFCLamia0 - 0D
-
23/11/2024LamiaOFI Crete1 - 1D
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0L
-
04/11/2024LamiaPAOK Saloniki1 - 0L
-
26/10/2024LevadiakosLamia1 - 1D
-
20/10/2024LamiaAsteras Tripolis0 - 0D
-
06/10/2024Aris ThessalonikiLamia2 - 0L
-
01/10/20241 LamiaPanserraikos 10 - 1L
-
23/09/2024Atromitos AthensLamia1 - 1L
-
26/09/2024AE KifisiasLamia 10 - 0L
Thống kê phong độ Lamia gần đây, KQ Lamia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Lamia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 9 | 0 | 4 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Lamia gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024Volos NFCLamia0 - 0D
-
23/11/2024LamiaOFI Crete1 - 1D
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0L
-
04/11/2024LamiaPAOK Saloniki1 - 0L
-
26/10/2024LevadiakosLamia1 - 1D
-
20/10/2024LamiaAsteras Tripolis0 - 0D
-
06/10/2024Aris ThessalonikiLamia2 - 0L
-
01/10/20241 LamiaPanserraikos 10 - 1L
-
23/09/2024Atromitos AthensLamia1 - 1L
-
26/09/2024AE KifisiasLamia 10 - 0L
- Kết quả Lamia mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Lamia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lamia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Lamia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 10 | 13 | 27 | H B T T T T |
2 | AEK Athens | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 8 | 13 | 24 | H B T T B T |
3 | PAOK Saloniki | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | H B T B T H |
4 | Panathinaikos | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 21 | T H T B B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T T B B B |
9 | Panserraikos | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T T B B T T |
10 | OFI Crete | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 22 | -5 | 16 | B T B H H B |
11 | Volos NFC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 14 | B T B B T H |
12 | Levadiakos | 13 | 1 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 10 | H H B T B H |
13 | Lamia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H B B H H |
14 | Kallithea | 13 | 0 | 8 | 5 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)