Phong độ Lille gần đây, KQ Lille mới nhất
Phong độ Lille gần đây
-
20/05/2024LilleNice0 - 1D
-
13/05/2024NantesLille0 - 2W
-
07/05/2024LilleLyon2 - 0L
-
28/04/2024MetzLille1 - 2W
-
25/04/2024MonacoLille0 - 0L
-
21/04/2024LilleStrasbourg1 - 0W
-
06/04/2024LilleMarseille0 - 0W
-
30/03/2024LilleLens1 - 0W
-
18/04/2024LilleAston Villa1 - 0W
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [3-4]
-
12/04/2024Aston VillaLille1 - 0L
Thống kê phong độ Lille gần đây, KQ Lille mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Lille gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Lille gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2024LilleNice0 - 1D
-
13/05/2024NantesLille0 - 2W
-
07/05/2024LilleLyon2 - 0L
-
28/04/2024MetzLille1 - 2W
-
25/04/2024MonacoLille0 - 0L
-
21/04/2024LilleStrasbourg1 - 0W
-
06/04/2024LilleMarseille0 - 0W
-
30/03/2024LilleLens1 - 0W
-
18/04/2024LilleAston Villa1 - 0W
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [3-4]
-
12/04/2024Aston VillaLille1 - 0L
- Kết quả Lille mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Lille mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lille gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Lille (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Paris Saint Germain (PSG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Stade Brestois | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Le Havre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Rennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Montpellier | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Saint Etienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Strasbourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toulouse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)