Phong độ Macara gần đây, KQ Macara mới nhất
Phong độ Macara gần đây
-
11/04/2025MacaraDeportivo Cuenca0 - 1L
-
07/04/2025Universidad CatolicaMacara1 - 0L
-
31/03/2025MacaraTecnico Universitario0 - 1L
-
17/03/2025Independiente Jose TeranMacara0 - 1D
-
10/03/2025MacaraSociedad Deportiva Aucas0 - 1D
-
01/03/2025Club Sport EmelecMacara0 - 0D
-
23/02/2025Cuniburo FCMacara1 - 1W
-
16/02/20251 MacaraOrense SC1 - 0W
-
01/12/2024MacaraUniversidad Catolica0 - 1L
-
11/02/2025MacaraTecnico Universitario0 - 0D
Thống kê phong độ Macara gần đây, KQ Macara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Macara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Ecuador | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ Macara gần đây: theo giải đấu
-
11/02/2025MacaraTecnico Universitario0 - 0D
-
11/04/2025MacaraDeportivo Cuenca0 - 1L
-
07/04/2025Universidad CatolicaMacara1 - 0L
-
31/03/2025MacaraTecnico Universitario0 - 1L
-
17/03/2025Independiente Jose TeranMacara0 - 1D
-
10/03/2025MacaraSociedad Deportiva Aucas0 - 1D
-
01/03/2025Club Sport EmelecMacara0 - 0D
-
23/02/2025Cuniburo FCMacara1 - 1W
-
16/02/20251 MacaraOrense SC1 - 0W
-
01/12/2024MacaraUniversidad Catolica0 - 1L
- Kết quả Macara mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Macara mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Macara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macara (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Macara (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Macara thắng
Bại: là số trận Macara thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 10 | T T T H |
2 | 9 de Octubre | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T |
3 | San Antonio(ECU) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
4 | Club Leones del Norte | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T H H H |
5 | Gualaceo SC | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H H |
6 | Atletico Vinotinto | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T B T |
7 | CD Vargas Torres | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
8 | Guayaquil City | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | B T H B |
9 | Chacaritas SC | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B H H H |
10 | 22 de Julio | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H B H |
11 | SC Imbabura | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
12 | CD Independiente Juniors | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)