Phong độ Magesi gần đây, KQ Magesi mới nhất
Phong độ Magesi gần đây
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1W
-
03/11/2024TS GalaxyMagesi0 - 1W
-
19/10/2024Orlando PiratesMagesi0 - 3W
-
31/10/2024MagesiKaizer Chiefs1 - 0D
-
27/10/2024Cape Town CityMagesi0 - 0D
-
28/09/2024MagesiRoyal AM0 - 0D
-
26/09/2024Lamontville Golden ArrowsMagesi0 - 0W
-
21/09/2024MagesiPolokwane City FC0 - 1L
-
19/09/2024Sekhukhune UnitedMagesi1 - 0L
-
19/05/2024MagesiVenda1 - 0D
Thống kê phong độ Magesi gần đây, KQ Magesi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Magesi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Magesi gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024MagesiKaizer Chiefs1 - 0D
-
27/10/2024Cape Town CityMagesi0 - 0D
-
28/09/2024MagesiRoyal AM0 - 0D
-
26/09/2024Lamontville Golden ArrowsMagesi0 - 0W
-
21/09/2024MagesiPolokwane City FC0 - 1L
-
19/09/2024Sekhukhune UnitedMagesi1 - 0L
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1W
-
03/11/2024TS GalaxyMagesi0 - 1W
-
19/10/2024Orlando PiratesMagesi0 - 3W
-
19/05/2024MagesiVenda1 - 0D
- Kết quả Magesi mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả Magesi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
- Kết quả Magesi mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Magesi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magesi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Magesi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Orbit College | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 19 | B T T T T T |
3 | Maritzburg United | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T H T B B T |
4 | Black Leopards | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H B T T H |
5 | JDR Stars | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 16 | T H T B T B |
6 | Upington City | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T H B H B |
7 | Pretoria Univ | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | H B H T T H |
8 | Casric Stars | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B B H B |
9 | Baroka FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B B B T H |
10 | Hungry Lions | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 12 | T H H B B T |
11 | Highbury | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B B H T T T |
12 | Kruger United | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H B T T H |
13 | Cape Town Spurs | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 10 | B H B B B H |
14 | Pretoria Callies | 10 | 2 | 3 | 5 | 2 | 8 | -6 | 9 | B H H T B B |
15 | Leruma United | 10 | 3 | 0 | 7 | 6 | 17 | -11 | 9 | B T T B B B |
16 | Venda | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 8 | B B T T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)