Phong độ Maktaaral gần đây, KQ Maktaaral mới nhất
Phong độ Maktaaral gần đây
-
19/03/2024MaktaaralSD Family0 - 0L
-
16/03/2024Ulytau ZhezkazganMaktaaral1 - 0L
-
29/10/2023OkzhetpesMaktaaral0 - 1D
-
21/10/2023MaktaaralKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0W
-
05/10/2023MaktaaralTobol Kostanai0 - 1D
-
01/10/2023FK AtyrauMaktaaral 22 - 0L
-
27/09/2023OrdabasyMaktaaral0 - 0L
-
23/09/2023MaktaaralFK Aksu1 - 0W
-
15/09/20231 FK Kaspyi AktauMaktaaral0 - 1W
-
26/08/2023MaktaaralFC Shakhtyor Karagandy3 - 1W
Thống kê phong độ Maktaaral gần đây, KQ Maktaaral mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Maktaaral gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Maktaaral gần đây: theo giải đấu
-
29/10/2023OkzhetpesMaktaaral0 - 1D
-
21/10/2023MaktaaralKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0W
-
05/10/2023MaktaaralTobol Kostanai0 - 1D
-
01/10/2023FK AtyrauMaktaaral 22 - 0L
-
27/09/2023OrdabasyMaktaaral0 - 0L
-
23/09/2023MaktaaralFK Aksu1 - 0W
-
15/09/20231 FK Kaspyi AktauMaktaaral0 - 1W
-
26/08/2023MaktaaralFC Shakhtyor Karagandy3 - 1W
-
19/03/2024MaktaaralSD Family0 - 0L
-
16/03/2024Ulytau ZhezkazganMaktaaral1 - 0L
- Kết quả Maktaaral mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Maktaaral mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maktaaral gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maktaaral (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Maktaaral (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)