Phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Phong độ Maribor gần đây
-
10/11/20241 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0D
-
02/11/2024MariborRadomlje1 - 0W
-
27/10/2024NK Mura 05Maribor1 - 0D
-
20/10/2024NK BravoMaribor0 - 0W
-
06/10/20241 MariborNK Publikum Celje1 - 0L
-
30/09/2024DomzaleMaribor0 - 2W
-
22/09/2024NK NaftaMaribor0 - 0W
-
18/09/2024NK Publikum CeljeMaribor1 - 0L
-
30/10/2024PreddvorMaribor1 - 0W
-
25/09/2024Marjeta na Dravskem poljMaribor0 - 4W
Thống kê phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
-
10/11/20241 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0D
-
02/11/2024MariborRadomlje1 - 0W
-
27/10/2024NK Mura 05Maribor1 - 0D
-
20/10/2024NK BravoMaribor0 - 0W
-
06/10/20241 MariborNK Publikum Celje1 - 0L
-
30/09/2024DomzaleMaribor0 - 2W
-
22/09/2024NK NaftaMaribor0 - 0W
-
18/09/2024NK Publikum CeljeMaribor1 - 0L
-
30/10/2024PreddvorMaribor1 - 0W
-
25/09/2024Marjeta na Dravskem poljMaribor0 - 4W
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maribor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Maribor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 5 | 17 | 32 | T B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 11 | 15 | 29 | T B T H T H |
3 | FC Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 29 | T T B T T T |
4 | NK Publikum Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 24 | 5 | 26 | B T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B B B T T |
6 | NK Mura 05 | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | H B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T T T B B |
8 | NK Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B T H H B |
9 | NK Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | B T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)