Phong độ Mechelen gần đây, KQ Mechelen mới nhất
Phong độ Mechelen gần đây
-
28/09/2024Racing GenkMechelen0 - 0L
-
22/09/2024MechelenCercle Brugge1 - 0W
-
16/09/2024KAA GentMechelen 12 - 0L
-
31/08/2024MechelenCharleroi3 - 2W
-
25/08/2024Royal AntwerpMechelen0 - 1W
-
18/08/2024MechelenAnderlecht1 - 2L
-
10/08/2024Standard LiegeMechelen0 - 0D
-
03/08/2024MechelenWesterlo0 - 2L
-
27/07/2024Club BruggeMechelen0 - 0D
-
20/07/2024Olympiakos PiraeusMechelen2 - 0L
Thống kê phong độ Mechelen gần đây, KQ Mechelen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Mechelen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Mechelen gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Racing GenkMechelen0 - 0L
-
22/09/2024MechelenCercle Brugge1 - 0W
-
16/09/2024KAA GentMechelen 12 - 0L
-
31/08/2024MechelenCharleroi3 - 2W
-
25/08/2024Royal AntwerpMechelen0 - 1W
-
18/08/2024MechelenAnderlecht1 - 2L
-
10/08/2024Standard LiegeMechelen0 - 0D
-
03/08/2024MechelenWesterlo0 - 2L
-
27/07/2024Club BruggeMechelen0 - 0D
-
20/07/2024Olympiakos PiraeusMechelen2 - 0L
- Kết quả Mechelen mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Mechelen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mechelen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mechelen (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Mechelen (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
5 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)