Phong độ Melhus gần đây, KQ Melhus mới nhất
Phong độ Melhus gần đây
-
05/04/2025SurnadalMelhus0 - 3W
-
29/03/20251 MelhusSK Trygg Lade 20 - 0W
-
27/10/20241 OrklaMelhus1 - 3W
-
20/10/2024MelhusVerdal1 - 0W
-
05/10/2024MosjoenMelhus3 - 0D
-
29/09/2024MelhusRana FK0 - 3L
-
21/09/2024Byasen ToppfotMelhus0 - 1W
-
17/09/2024Rosenborg BMelhus0 - 0W
-
10/09/2024MelhusSK Trygg Lade 12 - 0W
-
14/02/2025Stjordals BlinkMelhus0 - 1W
Thống kê phong độ Melhus gần đây, KQ Melhus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Melhus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 4 Nauy | 9 | 7 | 1 | 1 |
Phong độ Melhus gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025Stjordals BlinkMelhus0 - 1W
-
05/04/2025SurnadalMelhus0 - 3W
-
29/03/20251 MelhusSK Trygg Lade 20 - 0W
-
27/10/20241 OrklaMelhus1 - 3W
-
20/10/2024MelhusVerdal1 - 0W
-
05/10/2024MosjoenMelhus3 - 0D
-
29/09/2024MelhusRana FK0 - 3L
-
21/09/2024Byasen ToppfotMelhus0 - 1W
-
17/09/2024Rosenborg BMelhus0 - 0W
-
10/09/2024MelhusSK Trygg Lade 12 - 0W
- Kết quả Melhus mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Melhus mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Melhus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melhus (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Melhus (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Melhus thắng
Bại: là số trận Melhus thua
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Stabaek B | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Larvik | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
5 | Flint | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Kvik Halden | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
7 | Fredrikstad B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Oppsal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
9 | Pors Grenland B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Lokomotiv Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T |
12 | Drobak-Frogn IL | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
13 | Orn-Horten | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
14 | Ready | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)