Phong độ Midtjylland gần đây, KQ Midtjylland mới nhất
Phong độ Midtjylland gần đây
-
03/11/2024MidtjyllandBrondby IF1 - 1L
-
28/10/2024MidtjyllandAarhus AGF1 - 0W
-
20/10/2024SonderjyskeMidtjylland1 - 0L
-
06/10/2024Brondby IFMidtjylland 11 - 0L
-
29/09/2024MidtjyllandViborg1 - 1W
-
22/09/2024Randers FCMidtjylland 12 - 1D
-
01/11/20241 Brondby IFMidtjylland1 - 0L
-
24/10/2024MidtjyllandSaint Gilloise1 - 0W
-
03/10/2024Maccabi Tel AvivMidtjylland0 - 1W
-
26/09/2024MidtjyllandTSG Hoffenheim1 - 0D
Thống kê phong độ Midtjylland gần đây, KQ Midtjylland mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Midtjylland gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 1 | 0 |
- VĐQG Đan Mạch | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Midtjylland gần đây: theo giải đấu
-
24/10/2024MidtjyllandSaint Gilloise1 - 0W
-
03/10/2024Maccabi Tel AvivMidtjylland0 - 1W
-
26/09/2024MidtjyllandTSG Hoffenheim1 - 0D
-
03/11/2024MidtjyllandBrondby IF1 - 1L
-
28/10/2024MidtjyllandAarhus AGF1 - 0W
-
20/10/2024SonderjyskeMidtjylland1 - 0L
-
06/10/2024Brondby IFMidtjylland 11 - 0L
-
29/09/2024MidtjyllandViborg1 - 1W
-
22/09/2024Randers FCMidtjylland 12 - 1D
-
01/11/20241 Brondby IFMidtjylland1 - 0L
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Midtjylland gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Midtjylland (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H T H H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Silkeborg | 14 | 5 | 7 | 2 | 27 | 21 | 6 | 22 | H H H H H H |
7 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 34 | -18 | 11 | T B B T B B |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 34 | -19 | 5 | B B H B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)