Phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Phong độ Moreirense gần đây
-
25/01/2025FC AroucaMoreirense0 - 0L
-
19/01/2025MoreirenseSC Farense0 - 0D
-
04/01/2025MoreirenseAVS Futebol SAD1 - 1D
-
29/12/2024EstorilMoreirense2 - 1D
-
22/12/2024MoreirenseFC Porto0 - 1L
-
15/12/2024Nacional da MadeiraMoreirense0 - 0L
-
06/12/2024MoreirenseSporting CP2 - 1W
-
30/11/2024Rio AveMoreirense1 - 0L
-
13/01/2025Gil VicenteMoreirense0 - 0L
-
25/11/2024MoreirenseFC Porto1 - 1W
Thống kê phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025FC AroucaMoreirense0 - 0L
-
19/01/2025MoreirenseSC Farense0 - 0D
-
04/01/2025MoreirenseAVS Futebol SAD1 - 1D
-
29/12/2024EstorilMoreirense2 - 1D
-
22/12/2024MoreirenseFC Porto0 - 1L
-
15/12/2024Nacional da MadeiraMoreirense0 - 0L
-
06/12/2024MoreirenseSporting CP2 - 1W
-
30/11/2024Rio AveMoreirense1 - 0L
-
13/01/2025Gil VicenteMoreirense0 - 0L
-
25/11/2024MoreirenseFC Porto1 - 1W
- Kết quả Moreirense mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Moreirense mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moreirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moreirense (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Moreirense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 26 | H H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24 | B B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H H H T B |
12 | FC Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | H B B H B H |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 27 | -12 | 18 | H H H H B T |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)