Phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Phong độ Moreirense gần đây
-
28/09/2024Estrela da AmadoraMoreirense2 - 0L
-
22/09/2024MoreirenseFC Famalicao0 - 0D
-
14/09/2024Casa Pia ACMoreirense0 - 1L
-
31/08/2024MoreirenseBenfica0 - 0D
-
26/08/2024Sporting BragaMoreirense1 - 0L
-
18/08/2024MoreirenseFC Arouca2 - 1W
-
12/08/2024SC FarenseMoreirense 10 - 1W
-
03/08/2024FC FamalicaoMoreirense0 - 0L
-
31/07/2024MoreirensePacos de Ferreira0 - 0D
-
27/07/2024MoreirensePenafiel0 - 0W
Thống kê phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Estrela da AmadoraMoreirense2 - 0L
-
22/09/2024MoreirenseFC Famalicao0 - 0D
-
14/09/2024Casa Pia ACMoreirense0 - 1L
-
31/08/2024MoreirenseBenfica0 - 0D
-
26/08/2024Sporting BragaMoreirense1 - 0L
-
18/08/2024MoreirenseFC Arouca2 - 1W
-
12/08/2024SC FarenseMoreirense 10 - 1W
-
03/08/2024FC FamalicaoMoreirense0 - 0L
-
31/07/2024MoreirensePacos de Ferreira0 - 0D
-
27/07/2024MoreirensePenafiel0 - 0W
- Kết quả Moreirense mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Moreirense mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moreirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moreirense (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Moreirense (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 2 | 23 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 18 | T T B T T T |
3 | Benfica | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | T T H T T T |
4 | Santa Clara | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T B T T |
5 | Sporting Braga | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T H B T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T B T T B H |
7 | FC Famalicao | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T B H H H |
8 | Casa Pia AC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B T T H H |
9 | Moreirense | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B H B |
10 | Gil Vicente | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H H H H B |
11 | AVS Futebol SAD | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H B T B T B |
12 | Rio Ave | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 7 | T B T B H B |
13 | Estoril | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 | B H H T H B |
14 | FC Arouca | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 6 | B T B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H B T |
16 | Boavista FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 | B B H H B B |
17 | Nacional da Madeira | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B T B B H |
18 | SC Farense | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)