Phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Phong độ Moss gần đây
-
20/07/2024MossKongsvinger0 - 0W
-
23/06/2024Asane FotballMoss0 - 2W
-
16/06/2024MossBryne0 - 0W
-
10/06/2024ValerengaMoss1 - 0L
-
01/06/2024MossAalesund FK0 - 0W
-
28/05/2024Mjondalen IFMoss0 - 1W
-
22/05/2024MossStart Kristiansand1 - 0W
-
16/05/2024RaufossMoss0 - 1W
-
11/05/2024MossStabaek0 - 1D
-
04/05/2024Sandnes UlfMoss1 - 0D
Thống kê phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2024MossKongsvinger0 - 0W
-
23/06/2024Asane FotballMoss0 - 2W
-
16/06/2024MossBryne0 - 0W
-
10/06/2024ValerengaMoss1 - 0L
-
01/06/2024MossAalesund FK0 - 0W
-
28/05/2024Mjondalen IFMoss0 - 1W
-
22/05/2024MossStart Kristiansand1 - 0W
-
16/05/2024RaufossMoss0 - 1W
-
11/05/2024MossStabaek0 - 1D
-
04/05/2024Sandnes UlfMoss1 - 0D
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moss gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Moss (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | T T T H T T |
2 | Moss | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T B T T T |
3 | Bryne | 15 | 9 | 0 | 6 | 21 | 15 | 6 | 27 | T B T B T T |
4 | Egersunds IK | 15 | 7 | 5 | 3 | 34 | 27 | 7 | 26 | B T H H T B |
5 | Kongsvinger | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 27 | -1 | 25 | T T H B B B |
6 | Stabaek | 14 | 6 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 23 | B T T B T H |
7 | Sogndal | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B B H T T B |
8 | Lyn Oslo | 15 | 5 | 6 | 4 | 29 | 21 | 8 | 21 | B H T B B T |
9 | Ranheim IL | 15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 23 | 3 | 20 | B B H T T T |
10 | Raufoss | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B T H B |
11 | Levanger FK | 14 | 4 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H B H T B T |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 13 | T B B T B B |
14 | Start Kristiansand | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 30 | -11 | 13 | T H B T B B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)