Phong độ Noordwijk gần đây, KQ Noordwijk mới nhất
Phong độ Noordwijk gần đây
-
06/02/2025Go Ahead EaglesNoordwijk1 - 0L
-
15/01/2025NoordwijkBarendrecht 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
20/12/2024NoordwijkWillem II1 - 0W
-
01/02/2025NoordwijkAlmere City Youth1 - 2L
-
26/01/2025De TreffersNoordwijk0 - 0L
-
21/01/2025Quick BoysNoordwijk1 - 1L
-
11/01/2025NoordwijkScheveningen2 - 0W
-
14/12/20241 NoordwijkRijnsburgse Boys0 - 1L
-
07/12/2024Jong Sparta Rotterdam (Youth)Noordwijk2 - 1L
-
30/11/2024NoordwijkSpakenburg1 - 1D
Thống kê phong độ Noordwijk gần đây, KQ Noordwijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Noordwijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 3 Hà Lan | 7 | 1 | 1 | 5 |
Phong độ Noordwijk gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025Go Ahead EaglesNoordwijk1 - 0L
-
15/01/2025NoordwijkBarendrecht 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
20/12/2024NoordwijkWillem II1 - 0W
-
01/02/2025NoordwijkAlmere City Youth1 - 2L
-
26/01/2025De TreffersNoordwijk0 - 0L
-
21/01/2025Quick BoysNoordwijk1 - 1L
-
11/01/2025NoordwijkScheveningen2 - 0W
-
14/12/20241 NoordwijkRijnsburgse Boys0 - 1L
-
07/12/2024Jong Sparta Rotterdam (Youth)Noordwijk2 - 1L
-
30/11/2024NoordwijkSpakenburg1 - 1D
- Kết quả Noordwijk mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
- Kết quả Noordwijk mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Noordwijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Noordwijk (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Noordwijk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 21 | 13 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 45 | B T T T H H |
2 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
3 | Katwijk | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H T T T B T |
4 | AFC | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 39 | T T B B T H |
5 | GVVV Veenendaal | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T B T T |
6 | Spakenburg | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 38 | T B T T B H |
7 | Barendrecht | 21 | 10 | 3 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T B B T T B |
8 | HHC Hardenberg | 21 | 10 | 2 | 9 | 31 | 28 | 3 | 32 | B B T B T H |
9 | Koninklijke HFC | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H T H B T H |
10 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 | 29 | T T B T T H |
11 | ACV Assen | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T T B H |
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 | 25 | B B B T T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 21 | 8 | 0 | 13 | 36 | 49 | -13 | 24 | T T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H B T B T |
16 | Noordwijk | 21 | 3 | 6 | 12 | 30 | 45 | -15 | 15 | B B T B B B |
17 | Scheveningen | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 44 | -26 | 12 | B H B B B B |
18 | ADO '20 | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 56 | -42 | 9 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)