Phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Phong độ Nurnberg gần đây
-
30/03/2025Jahn RegensburgNurnberg0 - 1L
-
16/03/2025NurnbergGreuther Furth3 - 0W
-
09/03/2025Preuben MunsterNurnberg0 - 0W
-
01/03/2025NurnbergHannover 961 - 1L
-
22/02/2025Hertha BerlinNurnberg0 - 0D
-
16/02/2025NurnbergSSV Ulm 1846 10 - 0W
-
08/02/2025MagdeburgNurnberg1 - 3W
-
01/02/2025NurnbergDarmstadt0 - 0W
-
25/01/2025Schalke 04Nurnberg3 - 1L
-
19/01/2025NurnbergKarlsruher SC1 - 1W
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đức | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Jahn RegensburgNurnberg0 - 1L
-
16/03/2025NurnbergGreuther Furth3 - 0W
-
09/03/2025Preuben MunsterNurnberg0 - 0W
-
01/03/2025NurnbergHannover 961 - 1L
-
22/02/2025Hertha BerlinNurnberg0 - 0D
-
16/02/2025NurnbergSSV Ulm 1846 10 - 0W
-
08/02/2025MagdeburgNurnberg1 - 3W
-
01/02/2025NurnbergDarmstadt0 - 0W
-
25/01/2025Schalke 04Nurnberg3 - 1L
-
19/01/2025NurnbergKarlsruher SC1 - 1W
- Kết quả Nurnberg mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nurnberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Nurnberg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 27 | 15 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 50 | B H B T T T |
2 | Hamburger SV | 27 | 13 | 10 | 4 | 58 | 32 | 26 | 49 | H T B T T H |
3 | Kaiserslautern | 27 | 13 | 7 | 7 | 49 | 41 | 8 | 46 | H B T H B T |
4 | SC Paderborn 07 | 27 | 12 | 9 | 6 | 45 | 34 | 11 | 45 | T H T H T B |
5 | Magdeburg | 27 | 11 | 10 | 6 | 53 | 41 | 12 | 43 | T B T H B H |
6 | Hannover 96 | 27 | 11 | 10 | 6 | 34 | 26 | 8 | 43 | H H T H T H |
7 | SV Elversberg | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 32 | 13 | 41 | T H T H B H |
8 | Nurnberg | 27 | 12 | 5 | 10 | 47 | 41 | 6 | 41 | T H B T T B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 27 | 11 | 8 | 8 | 44 | 41 | 3 | 41 | T H B B T B |
10 | Karlsruher SC | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 49 | -4 | 37 | B T T B H B |
11 | Schalke 04 | 27 | 9 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 34 | T B T T B H |
12 | Greuther Furth | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 51 | -11 | 34 | B T T H B H |
13 | Hertha Berlin | 27 | 9 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 32 | B H B B T T |
14 | Darmstadt | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 31 | B T B T B B |
15 | Preuben Munster | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 35 | -7 | 27 | B T B B T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 27 | 5 | 9 | 13 | 25 | 50 | -25 | 24 | T B H H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 27 | 4 | 11 | 12 | 27 | 33 | -6 | 23 | B H H B H T |
18 | Jahn Regensburg | 27 | 5 | 4 | 18 | 16 | 55 | -39 | 19 | H B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)