Phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Phong độ Nurnberg gần đây
-
09/11/2024NurnbergKaiserslautern0 - 0D
-
03/11/2024Hamburger SVNurnberg1 - 0D
-
25/10/2024NurnbergJahn Regensburg3 - 2W
-
20/10/2024Greuther FurthNurnberg0 - 3W
-
05/10/2024NurnbergPreuben Munster1 - 2W
-
29/09/2024Hannover 96Nurnberg0 - 0L
-
21/09/2024NurnbergHertha Berlin0 - 1L
-
14/09/2024SSV Ulm 1846Nurnberg 10 - 0W
-
31/10/2024TSG HoffenheimNurnberg1 - 0L
-
11/10/2024NurnbergIngolstadt0 - 0W
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Đức | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024TSG HoffenheimNurnberg1 - 0L
-
09/11/2024NurnbergKaiserslautern0 - 0D
-
03/11/2024Hamburger SVNurnberg1 - 0D
-
25/10/2024NurnbergJahn Regensburg3 - 2W
-
20/10/2024Greuther FurthNurnberg0 - 3W
-
05/10/2024NurnbergPreuben Munster1 - 2W
-
29/09/2024Hannover 96Nurnberg0 - 0L
-
21/09/2024NurnbergHertha Berlin0 - 1L
-
14/09/2024SSV Ulm 1846Nurnberg 10 - 0W
-
11/10/2024NurnbergIngolstadt0 - 0W
- Kết quả Nurnberg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đức
- Kết quả Nurnberg mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
- Kết quả Nurnberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nurnberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Nurnberg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T T B |
2 | SC Paderborn 07 | 12 | 5 | 6 | 1 | 19 | 14 | 5 | 21 | H T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | T B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 23 | 20 | 3 | 20 | H H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 19 | H T T B H B |
6 | SV Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 19 | T T H T B T |
7 | Nurnberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 18 | B T T T H H |
8 | FC Koln | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 18 | H T B B T T |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 20 | 17 | 3 | 18 | T H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 18 | 2 | 17 | H B T T H H |
11 | Hertha Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 20 | 0 | 17 | B H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 16 | B H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 13 | B H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 24 | -3 | 12 | T H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 12 | B T B H H T |
16 | Preuben Munster | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 11 | B B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | 5 | 32 | -27 | 7 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)