Phong độ Olbia gần đây, KQ Olbia mới nhất
Phong độ Olbia gần đây
-
29/09/2024ASD AnziolavinioOlbia 10 - 1L
-
22/09/2024OlbiaFC Guidonia Montecelio 19370 - 0L
-
15/09/2024USD Latte DolceOlbia2 - 0D
-
08/09/2024OlbiaIlvamaddalena0 - 0L
-
29/04/2024OlbiaSpal0 - 2L
-
21/04/2024PontederaOlbia2 - 1D
-
14/04/20241 OlbiaPescara0 - 2L
-
07/04/2024PerugiaOlbia2 - 0L
-
04/04/2024RiminiOlbia1 - 0L
-
30/03/2024OlbiaSestri Levante0 - 0L
Thống kê phong độ Olbia gần đây, KQ Olbia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Olbia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Italia Serie D | 4 | 0 | 1 | 3 |
Phong độ Olbia gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2024OlbiaSpal0 - 2L
-
21/04/2024PontederaOlbia2 - 1D
-
14/04/20241 OlbiaPescara0 - 2L
-
07/04/2024PerugiaOlbia2 - 0L
-
04/04/2024RiminiOlbia1 - 0L
-
30/03/2024OlbiaSestri Levante0 - 0L
-
29/09/2024ASD AnziolavinioOlbia 10 - 1L
-
22/09/2024OlbiaFC Guidonia Montecelio 19370 - 0L
-
15/09/2024USD Latte DolceOlbia2 - 0D
-
08/09/2024OlbiaIlvamaddalena0 - 0L
- Kết quả Olbia mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
- Kết quả Olbia mới nhất ở giải Italia Serie D
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olbia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olbia (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Olbia (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Monopoli | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | B T H T T B |
2 | AZ Picerno ASD | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 4 | 9 | 12 | T T H H T H |
3 | Benevento | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | 12 | T B T T T B |
4 | Trapani | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | B T H H T T |
5 | Audace Cerignola | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T H T B H H |
6 | Catania | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | T T H B H T |
7 | AS Sorrento Calcio | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T B H T H |
8 | Giugliano | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H B T T B |
9 | Potenza | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 14 | -3 | 11 | T B T T B H |
10 | Cavese | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 | T H H B H T |
11 | US Casertana 1908 | 7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H H H T H |
12 | Crotone | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 7 | B B T B B H |
13 | Latina | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | H B H T H B |
14 | Avellino | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H B H T |
15 | Team Altamura | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B B T H T |
16 | Messina | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 | H B T B H H |
17 | JuventusU23 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 | B T B H H H |
18 | Turris Neapolis | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 8 | -6 | 6 | B T H H H B |
19 | Foggia | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 5 | T B H B B B |
20 | Taranto Sport | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | H B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)