Phong độ Ostrowitz gần đây, KQ Ostrowitz mới nhất
Phong độ Ostrowitz gần đây
-
07/07/2024OstrowitzNiva Dolbizno2 - 2D
-
30/06/2024Volna PinskOstrowitz3 - 1L
-
22/06/2024OstrowitzTorpedo-2 Zhodino1 - 0W
-
15/06/2024FC Belshina BabruiskOstrowitz1 - 0D
-
09/06/20241 OstrowitzFK Bumprom0 - 0D
-
01/06/2024Belarus U17Ostrowitz1 - 3W
-
25/05/2024OstrowitzKommunalnik Slonim2 - 2W
-
17/05/2024FK OrshaOstrowitz1 - 0D
-
11/05/2024OstrowitzFK Lida0 - 1L
-
03/05/2024Dinamo-2 MinskOstrowitz 11 - 0L
Thống kê phong độ Ostrowitz gần đây, KQ Ostrowitz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Ostrowitz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Ostrowitz gần đây: theo giải đấu
-
07/07/2024OstrowitzNiva Dolbizno2 - 2D
-
30/06/2024Volna PinskOstrowitz3 - 1L
-
22/06/2024OstrowitzTorpedo-2 Zhodino1 - 0W
-
15/06/2024FC Belshina BabruiskOstrowitz1 - 0D
-
09/06/20241 OstrowitzFK Bumprom0 - 0D
-
01/06/2024Belarus U17Ostrowitz1 - 3W
-
25/05/2024OstrowitzKommunalnik Slonim2 - 2W
-
17/05/2024FK OrshaOstrowitz1 - 0D
-
11/05/2024OstrowitzFK Lida0 - 1L
-
03/05/2024Dinamo-2 MinskOstrowitz 11 - 0L
- Kết quả Ostrowitz mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ostrowitz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostrowitz (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Ostrowitz (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 9 | 20 | 35 | B T T T H T |
2 | Niva Dolbizno | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 17 | 19 | 29 | H T T T H H |
3 | FC Belshina Babruisk | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 18 | 11 | 29 | T B H T T T |
4 | Volna Pinsk | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | H B T B T T |
5 | BATE-2 Borisov | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B T B T |
6 | FK Lida | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 24 | T T T B H B |
7 | Dnepr Rohachev | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 21 | B T B T B B |
8 | Dinamo-2 Minsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 15 | 3 | 20 | T B B T T B |
9 | Ostrowitz | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 20 | T H H T B H |
10 | FK Orsha | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | H H T T H T |
11 | FK Bumprom | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 18 | T H T B H T |
12 | FC Baranovichi | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 24 | -14 | 15 | B T B B T H |
13 | Lokomotiv Gomel | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 19 | -4 | 13 | B H B T H B |
14 | Shakhter Soligorsk II | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 27 | -10 | 12 | T T B B H B |
15 | Belarus U17 | 14 | 4 | 0 | 10 | 15 | 29 | -14 | 12 | B B T B B T |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 37 | -18 | 12 | T B B B H B |
17 | Kommunalnik Slonim | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H T B H B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 28 | -17 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)