Phong độ PAEEK gần đây, KQ PAEEK mới nhất
Phong độ PAEEK gần đây
-
02/04/2025AE ZakakiouPAEEK2 - 0L
-
29/03/20251 PAEEKDigenis Morphou0 - 0L
-
15/03/2025Asil LysiPAEEK0 - 1L
-
08/03/20251 PAEEKDignis Yepsonas0 - 0L
-
01/03/2025Olympiakos Nicosia FCPAEEK 11 - 0L
-
22/02/2025PAEEKPO Ahironas-Onisilos1 - 1D
-
15/02/2025Akritas ChlorakaPAEEK0 - 0L
-
08/02/2025PAEEKAE Zakakiou0 - 0D
-
01/02/2025Digenis MorphouPAEEK0 - 0L
-
25/01/2025PAEEKAsil Lysi2 - 0W
Thống kê phong độ PAEEK gần đây, KQ PAEEK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ PAEEK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ PAEEK gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025AE ZakakiouPAEEK2 - 0L
-
29/03/20251 PAEEKDigenis Morphou0 - 0L
-
15/03/2025Asil LysiPAEEK0 - 1L
-
08/03/20251 PAEEKDignis Yepsonas0 - 0L
-
01/03/2025Olympiakos Nicosia FCPAEEK 11 - 0L
-
22/02/2025PAEEKPO Ahironas-Onisilos1 - 1D
-
15/02/2025Akritas ChlorakaPAEEK0 - 0L
-
08/02/2025PAEEKAE Zakakiou0 - 0D
-
01/02/2025Digenis MorphouPAEEK0 - 0L
-
25/01/2025PAEEKAsil Lysi2 - 0W
- Kết quả PAEEK mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PAEEK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAEEK (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
PAEEK (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 11 | 4 | 1 | 6 | 22 | 20 | 2 | 37 | T B B B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 35 | T B B T T H |
3 | Agia Napa | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 32 | B T B H B T |
4 | Halkanoras Idaliou | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 31 | H B T B H T |
5 | MEAP Nisou | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 30 | H B H B T H |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 29 | B T H T T T |
7 | Othellos Athienou | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 27 | B T T T H B |
8 | Peyia 2014 | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 25 | T T T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)