Phong độ Penafiel gần đây, KQ Penafiel mới nhất
Phong độ Penafiel gần đây
-
29/09/2024PortimonensePenafiel 10 - 1W
-
15/09/2024PenafielPorto B0 - 1D
-
01/09/2024Pacos de FerreiraPenafiel1 - 1W
-
25/08/2024PenafielCD Tondela2 - 2D
-
18/08/2024VizelaPenafiel0 - 1W
-
11/08/2024PenafielOliveirense2 - 3W
-
21/09/2024TochaPenafiel0 - 1W
-
03/08/2024Boavista FCPenafiel0 - 0D
-
27/07/2024MoreirensePenafiel0 - 0L
-
24/07/2024FC FamalicaoPenafiel0 - 0L
Thống kê phong độ Penafiel gần đây, KQ Penafiel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Penafiel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Penafiel gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024PortimonensePenafiel 10 - 1W
-
15/09/2024PenafielPorto B0 - 1D
-
01/09/2024Pacos de FerreiraPenafiel1 - 1W
-
25/08/2024PenafielCD Tondela2 - 2D
-
18/08/2024VizelaPenafiel0 - 1W
-
11/08/2024PenafielOliveirense2 - 3W
-
03/08/2024Boavista FCPenafiel0 - 0D
-
27/07/2024MoreirensePenafiel0 - 0L
-
24/07/2024FC FamalicaoPenafiel0 - 0L
-
21/09/2024TochaPenafiel0 - 1W
- Kết quả Penafiel mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Penafiel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Penafiel mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Penafiel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penafiel (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Penafiel (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | CD Tondela | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 8 | 9 | 13 | H H H T T T |
3 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
4 | Leixoes | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H H T B H T |
5 | Viseu | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T T B B H |
6 | SCU Torreense | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T T B B |
7 | Vizela | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B B B T T |
8 | Uniao Leiria | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T H H T H |
9 | Maritimo | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H B B H T |
10 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
11 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
12 | FC Felgueiras | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H B T H |
13 | Alverca | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 9 | -3 | 7 | H H H B T H |
14 | Pacos de Ferreira | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B B B T |
15 | CD Mafra | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H H T B B |
16 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
17 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
18 | Porto B | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)