Phong độ Persepolis gần đây, KQ Persepolis mới nhất
Phong độ Persepolis gần đây
-
21/11/2024PersepolisMes Soongoun Varzaghan1 - 0W
-
09/11/2024Gol Gohar FCPersepolis0 - 0W
-
30/10/2024Esteghlal KhozestanPersepolis1 - 0L
-
26/10/2024PersepolisShams Azar Qazvin1 - 0W
-
05/10/2024PersepolisChadormalou Ardakan0 - 0W
-
25/09/2024Esteghlal TehranPersepolis0 - 0W
-
20/09/2024PersepolisAluminium Arak1 - 0W
-
04/11/2024PersepolisAl-Garrafa0 - 0D
-
21/10/2024Al-SaddPersepolis1 - 0L
-
30/09/2024PersepolisPakhtakor1 - 0D
Thống kê phong độ Persepolis gần đây, KQ Persepolis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Persepolis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 3 | 0 | 2 | 1 |
- VĐQG Iran | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Persepolis gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024PersepolisAl-Garrafa0 - 0D
-
21/10/2024Al-SaddPersepolis1 - 0L
-
30/09/2024PersepolisPakhtakor1 - 0D
-
09/11/2024Gol Gohar FCPersepolis0 - 0W
-
30/10/2024Esteghlal KhozestanPersepolis1 - 0L
-
26/10/2024PersepolisShams Azar Qazvin1 - 0W
-
05/10/2024PersepolisChadormalou Ardakan0 - 0W
-
25/09/2024Esteghlal TehranPersepolis0 - 0W
-
20/09/2024PersepolisAluminium Arak1 - 0W
-
21/11/2024PersepolisMes Soongoun Varzaghan1 - 0W
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persepolis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persepolis (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Persepolis (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 21 | H B T H T H |
2 | Persepolis | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | T T T T B T |
3 | Tractor S.C. | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 19 | B T T B T T |
4 | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T T B H T |
5 | Chadormalou Ardakan | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B T T T |
6 | Malavan | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
7 | Esteghlal Khozestan | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T H T |
8 | Gol Gohar FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H H T B B |
9 | Aluminium Arak | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T T B B |
10 | Esteghlal Tehran | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B B B T |
11 | Shams Azar Qazvin | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B H T H B T |
12 | Zob Ahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | H B B T B B |
13 | Kheybar Khorramabad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B H B T B |
14 | Mes Rafsanjan | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B B H T B |
15 | Havadar SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H B T |
16 | Nassaji Mazandaran | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | H H H H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)