Phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Phong độ Peykan gần đây
-
03/10/2024PeykanMes Soongoun Varzaghan0 - 0W
-
28/09/2024Shahrdari NoshahrPeykan1 - 0L
-
23/09/2024PeykanNiroye Zamini1 - 0W
-
17/09/2024Naft Bandar AbbasPeykan0 - 0D
-
10/09/2024PeykanShahrdari Astara0 - 0W
-
01/06/2024PeykanEsteghlal Tehran0 - 2L
-
28/05/2024Foolad KhozestanPeykan 11 - 1D
-
24/05/2024PeykanTractor S.C.0 - 0D
-
13/05/2024Zob AhanPeykan1 - 0L
-
06/05/2024PeykanAluminium Arak0 - 0L
Thống kê phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Cúp Azadegan | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2024PeykanEsteghlal Tehran0 - 2L
-
28/05/2024Foolad KhozestanPeykan 11 - 1D
-
24/05/2024PeykanTractor S.C.0 - 0D
-
13/05/2024Zob AhanPeykan1 - 0L
-
06/05/2024PeykanAluminium Arak0 - 0L
-
03/10/2024PeykanMes Soongoun Varzaghan0 - 0W
-
28/09/2024Shahrdari NoshahrPeykan1 - 0L
-
23/09/2024PeykanNiroye Zamini1 - 0W
-
17/09/2024Naft Bandar AbbasPeykan0 - 0D
-
10/09/2024PeykanShahrdari Astara0 - 0W
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Peykan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peykan (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Peykan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malavan | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | H T B T T H |
2 | Tractor S.C. | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T H T B T T |
3 | Sepahan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T T T T H B |
4 | Persepolis | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | H H T T T |
5 | Foolad Khozestan | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 11 | T H B H T T |
6 | Gol Gohar FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | B T T H H H |
7 | Aluminium Arak | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | H B H B T T |
8 | Chadormalou Ardakan | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B T H T |
9 | Zob Ahan | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | H H T H B B |
10 | Kheybar Khorramabad | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B H H B B H |
11 | Esteghlal Khozestan | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B T H H B |
12 | Shams Azar Qazvin | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | H B H B H T |
13 | Esteghlal Tehran | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H B |
14 | Mes Rafsanjan | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H T H B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B H H H |
16 | Havadar SC | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | -6 | 3 | B H B H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)