Phong độ Polvorin gần đây, KQ Polvorin mới nhất
Phong độ Polvorin gần đây
-
17/02/2025PolvorinArosa SC2 - 1L
-
09/02/2025Atletico ArteixoPolvorin0 - 0L
-
03/02/20251 PolvorinUD Ourense2 - 0D
-
20/01/2025PolvorinUD Barbadas2 - 0W
-
12/01/2025Racing VillalbesPolvorin0 - 0L
-
22/12/2024PolvorinCF Noia1 - 0W
-
15/12/2024Viveiro CFPolvorin0 - 1W
-
06/12/2024PolvorinSarriana 10 - 0L
-
01/12/2024CF AlondrasPolvorin2 - 1L
-
24/11/20241 PolvorinSilva SD0 - 1D
Thống kê phong độ Polvorin gần đây, KQ Polvorin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Polvorin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Polvorin gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025PolvorinArosa SC2 - 1L
-
09/02/2025Atletico ArteixoPolvorin0 - 0L
-
03/02/20251 PolvorinUD Ourense2 - 0D
-
20/01/2025PolvorinUD Barbadas2 - 0W
-
12/01/2025Racing VillalbesPolvorin0 - 0L
-
22/12/2024PolvorinCF Noia1 - 0W
-
15/12/2024Viveiro CFPolvorin0 - 1W
-
06/12/2024PolvorinSarriana 10 - 0L
-
01/12/2024CF AlondrasPolvorin2 - 1L
-
24/11/20241 PolvorinSilva SD0 - 1D
- Kết quả Polvorin mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Polvorin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polvorin (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Polvorin (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Numancia | 22 | 13 | 8 | 1 | 36 | 16 | 20 | 47 | T H T T T H |
2 | Pontevedra | 22 | 14 | 5 | 3 | 31 | 16 | 15 | 47 | T H T B T H |
3 | Real Avila CF | 23 | 12 | 4 | 7 | 25 | 16 | 9 | 40 | T T T B T H |
4 | Real Aviles | 23 | 9 | 9 | 5 | 32 | 27 | 5 | 36 | H T H T H H |
5 | CF Salmantino | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | B T H B T B |
6 | Deportivo La Coruna B | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 20 | 10 | 33 | H B H T B T |
7 | Marino luanco | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 32 | B T B T B H |
8 | Real Valladol B | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | H H H B H H |
9 | Union Langreo | 23 | 8 | 7 | 8 | 22 | 27 | -5 | 31 | T B H T B B |
10 | coruxo FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | H B T T B H |
11 | U.M. Escobedo | 23 | 6 | 10 | 7 | 16 | 29 | -13 | 28 | T H T T H H |
12 | Compostela | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H B B T H |
13 | Bergantinos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 27 | B B B B B T |
14 | Racing B | 23 | 6 | 8 | 9 | 37 | 35 | 2 | 26 | B B B B B H |
15 | CD Guijuelo | 23 | 4 | 12 | 7 | 21 | 24 | -3 | 24 | T B H H H H |
16 | UD Llanera | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | T T H B T H |
17 | Gimnastica Torrelavega | 23 | 4 | 7 | 12 | 22 | 32 | -10 | 19 | B B B T H H |
18 | SD Laredo | 23 | 3 | 9 | 11 | 18 | 37 | -19 | 18 | T H T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)