Phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Phong độ Pontypridd gần đây
-
22/02/2025PontypriddPenrhiwceiber Rangers1 - 0W
-
08/02/20251 AmmanfordPontypridd1 - 0W
-
05/02/2025Caerau ElyPontypridd0 - 0W
-
18/01/2025PontypriddBaglan Dragons1 - 0W
-
11/01/20251 PontypriddNewport City0 - 0L
-
01/01/2025Cambrian ClydachPontypridd0 - 1D
-
26/12/2024PontypriddTaffs Well2 - 0W
-
30/11/2024PontypriddTrefelin 12 - 1W
-
23/11/2024Llantwit MajorPontypridd0 - 0D
-
09/11/2024CarmarthenPontypridd0 - 1W
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025PontypriddPenrhiwceiber Rangers1 - 0W
-
08/02/20251 AmmanfordPontypridd1 - 0W
-
05/02/2025Caerau ElyPontypridd0 - 0W
-
18/01/2025PontypriddBaglan Dragons1 - 0W
-
11/01/20251 PontypriddNewport City0 - 0L
-
01/01/2025Cambrian ClydachPontypridd0 - 1D
-
26/12/2024PontypriddTaffs Well2 - 0W
-
30/11/2024PontypriddTrefelin 12 - 1W
-
23/11/2024Llantwit MajorPontypridd0 - 0D
-
09/11/2024CarmarthenPontypridd0 - 1W
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Wales FAW nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontypridd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Pontypridd (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 26 | 21 | 0 | 5 | 71 | 27 | 44 | 63 | T T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 25 | 20 | 51 | T T B H B B |
3 | Haverfordwest County | 26 | 13 | 9 | 4 | 34 | 14 | 20 | 48 | T H T H H T |
4 | Caernarfon | 26 | 12 | 5 | 9 | 42 | 40 | 2 | 41 | T T T H B T |
5 | UWIC Inter Cardiff | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 35 | 2 | 38 | H B T B T B |
6 | Barry Town United | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H T T H B |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 26 | 9 | 5 | 12 | 36 | 29 | 7 | 32 | B B B T B T |
8 | Bala Town F.C. | 26 | 7 | 11 | 8 | 32 | 31 | 1 | 32 | B T B B B B |
9 | Flint Town | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 52 | -17 | 29 | T B T B T T |
10 | Briton Ferry Athletic | 26 | 7 | 4 | 15 | 39 | 53 | -14 | 25 | B T H B T B |
11 | Newtown AFC | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 50 | -22 | 24 | B B H B H T |
12 | Aberystwyth Town | 26 | 5 | 2 | 19 | 22 | 60 | -38 | 17 | B B B T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)