Phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Phong độ Portimonense gần đây
-
29/09/2024PortimonensePenafiel 10 - 1L
-
14/09/2024SCU TorreensePortimonense 11 - 0L
-
01/09/2024PortimonenseMaritimo3 - 0W
-
26/08/2024CD MafraPortimonense0 - 0D
-
18/08/2024PortimonenseUniao Leiria0 - 1L
-
13/08/2024FC FelgueirasPortimonense0 - 0D
-
21/09/2024VianensePortimonense0 - 0W
-
03/08/2024PortimonenseSC Farense0 - 0D
-
27/07/2024PortimonenseSL Benfica B0 - 1L
-
27/07/2024PortimonenseBristol Rovers0 - 1L
Thống kê phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024PortimonensePenafiel 10 - 1L
-
14/09/2024SCU TorreensePortimonense 11 - 0L
-
01/09/2024PortimonenseMaritimo3 - 0W
-
26/08/2024CD MafraPortimonense0 - 0D
-
18/08/2024PortimonenseUniao Leiria0 - 1L
-
13/08/2024FC FelgueirasPortimonense0 - 0D
-
03/08/2024PortimonenseSC Farense0 - 0D
-
27/07/2024PortimonenseSL Benfica B0 - 1L
-
27/07/2024PortimonenseBristol Rovers0 - 1L
-
21/09/2024VianensePortimonense0 - 0W
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portimonense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Portimonense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 2 | 23 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 18 | T T B T T T |
3 | Benfica | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | T T H T T T |
4 | Santa Clara | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T B T T |
5 | Sporting Braga | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T H B T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T B T T B H |
7 | FC Famalicao | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B H H H H |
8 | Casa Pia AC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B T T H H |
9 | AVS Futebol SAD | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | B T B T B H |
10 | Moreirense | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B H B |
11 | Rio Ave | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | B T B H B H |
12 | Gil Vicente | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H H H H B |
13 | Estoril | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 | B H H T H B |
14 | FC Arouca | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 6 | B T B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H B T |
16 | Boavista FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 | B B H H B B |
17 | Nacional da Madeira | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B T B B H |
18 | SC Farense | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)