Phong độ Primavera gần đây, KQ Primavera mới nhất
Phong độ Primavera gần đây
-
23/03/2025TaubatePrimavera0 - 1W
-
20/03/20251 PrimaveraSanto Andre 10 - 0W
-
16/03/2025Santo AndrePrimavera0 - 0D
-
09/03/2025Juventus SPPrimavera 10 - 0D
-
02/03/2025PrimaveraXV de Piracicaba0 - 0D
-
27/02/2025AA Portuguesa SantistaPrimavera0 - 0D
-
23/02/2025Capie WarreroPrimavera 10 - 0L
-
20/02/2025PrimaveraCA Votuporanguense SP3 - 0W
-
16/02/2025PrimaveraTaubate0 - 0W
-
13/02/2025Ituano SPPrimavera0 - 1W
Thống kê phong độ Primavera gần đây, KQ Primavera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Primavera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paulista B Brazil | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Primavera gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025TaubatePrimavera0 - 1W
-
20/03/20251 PrimaveraSanto Andre 10 - 0W
-
16/03/2025Santo AndrePrimavera0 - 0D
-
09/03/2025Juventus SPPrimavera 10 - 0D
-
02/03/2025PrimaveraXV de Piracicaba0 - 0D
-
27/02/2025AA Portuguesa SantistaPrimavera0 - 0D
-
23/02/2025Capie WarreroPrimavera 10 - 0L
-
20/02/2025PrimaveraCA Votuporanguense SP3 - 0W
-
16/02/2025PrimaveraTaubate0 - 0W
-
13/02/2025Ituano SPPrimavera0 - 1W
- Kết quả Primavera mới nhất ở giải Paulista B Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Primavera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Primavera (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Primavera (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Primavera thắng
Bại: là số trận Primavera thua
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 7 | 10 | 28 | T T B H H H |
2 | Ituano SP | 15 | 6 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H H T T T |
3 | Capie Warrero | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T H T B |
4 | Taubate | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 23 | B T T B H T |
5 | Esporte Clube Sao Jose SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T H T B T |
6 | Ferroviaria SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 22 | B T H T B T |
7 | XV de Piracicaba | 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 22 | B B H B H B |
8 | Santo Andre | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 | H T H H H T |
9 | Gremio Prudente | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 20 | T H B H H B |
10 | Oeste | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B H T H H B |
11 | Juventus SP | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H H H H |
12 | Linense(BRA) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | B B B T T B |
13 | CA Votuporanguense SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T B H B B H |
14 | AA Portuguesa Santista | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H H H |
15 | Sao Bento | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 13 | T B H B B T |
16 | Rio Claro | 15 | 1 | 9 | 5 | 11 | 21 | -10 | 12 | H B H H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)