Phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Phong độ Prishtina gần đây
-
29/09/2024GjilaniPrishtina1 - 1L
-
20/09/2024PrishtinaKF Dukagjini1 - 0W
-
14/09/2024KF BallkaniPrishtina0 - 0L
-
01/09/2024PrishtinaKF Llapi1 - 1W
-
24/08/2024KF FerizajPrishtina0 - 2W
-
12/08/2024PrishtinaFC Suhareka0 - 0D
-
05/08/2024PrishtinaKF Prishtina e Re0 - 0L
-
31/07/2024PendiksporPrishtina0 - 0W
-
24/07/2024GaziantepsporPrishtina1 - 0L
-
21/07/2024GenclerbirligiPrishtina 11 - 1L
Thống kê phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
Phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024GjilaniPrishtina1 - 1L
-
20/09/2024PrishtinaKF Dukagjini1 - 0W
-
14/09/2024KF BallkaniPrishtina0 - 0L
-
01/09/2024PrishtinaKF Llapi1 - 1W
-
24/08/2024KF FerizajPrishtina0 - 2W
-
12/08/2024PrishtinaFC Suhareka0 - 0D
-
05/08/2024PrishtinaKF Prishtina e Re0 - 0L
-
31/07/2024PendiksporPrishtina0 - 0W
-
24/07/2024GaziantepsporPrishtina1 - 0L
-
21/07/2024GenclerbirligiPrishtina 11 - 1L
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prishtina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Prishtina (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malisheva | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 | H T T T T H |
2 | KF Ballkani | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 13 | H T B T B T |
3 | KF Llapi | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | T B B T T T |
4 | FC Suhareka | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T T T T B |
5 | Prishtina | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T T B T B |
6 | KF Drita Gjilan | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
7 | Gjilani | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B B T B T |
8 | KF Ferizaj | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | B B B B B T |
9 | KF Dukagjini | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | T T B B B B |
10 | KF Feronikeli | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)