Phong độ Puebla gần đây, KQ Puebla mới nhất
Phong độ Puebla gần đây
-
28/09/2024PueblaFC Juarez0 - 1L
-
21/09/2024PueblaPachuca1 - 2L
-
18/09/2024Pumas U.N.A.M.Puebla 10 - 0L
-
14/09/2024PueblaQueretaro FC1 - 0W
-
31/08/2024Mazatlan FCPuebla 11 - 1D
-
25/08/2024Club AmericaPuebla0 - 0W
-
17/08/2024PueblaMonterrey0 - 1L
-
20/07/2024PueblaAtlas0 - 2L
-
01/08/2024Tigres UANLPuebla 11 - 1L
-
28/07/2024PueblaInter Miami0 - 1L
Thống kê phong độ Puebla gần đây, KQ Puebla mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Puebla gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mexico | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Leagues Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Puebla gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024PueblaFC Juarez0 - 1L
-
21/09/2024PueblaPachuca1 - 2L
-
18/09/2024Pumas U.N.A.M.Puebla 10 - 0L
-
14/09/2024PueblaQueretaro FC1 - 0W
-
31/08/2024Mazatlan FCPuebla 11 - 1D
-
25/08/2024Club AmericaPuebla0 - 0W
-
17/08/2024PueblaMonterrey0 - 1L
-
20/07/2024PueblaAtlas0 - 2L
-
01/08/2024Tigres UANLPuebla 11 - 1L
-
28/07/2024PueblaInter Miami0 - 1L
- Kết quả Puebla mới nhất ở giải VĐQG Mexico
- Kết quả Puebla mới nhất ở giải Leagues Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puebla gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puebla (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Puebla (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 22 | H T T T B T |
2 | Tigres UANL | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 21 | H T T B T H |
3 | Monterrey | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 20 | T H B T T H |
4 | Toluca | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 18 | H T T T H B |
5 | Club Tijuana | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 17 | T H T B B T |
6 | Pumas U.N.A.M. | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T B B B T T |
7 | Chivas Guadalajara | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 7 | 7 | 14 | T H T B T B |
8 | Atletico San Luis | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 14 | T B T B T B |
9 | Atlas | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B B |
10 | Necaxa | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 13 | T B T H H H |
11 | Club America | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B B T T H |
12 | Puebla | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | T H T B B B |
13 | Pachuca | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | B B H B H T |
14 | Club Leon | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Santos Laguna | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B H T B T |
16 | Queretaro FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 8 | B H B T T H |
17 | Mazatlan FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | T H B H H B |
18 | FC Juarez | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T B B T |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)