Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây, KQ Queens Park Rangers (QPR) mới nhất
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
30/11/2024WatfordQueens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
28/11/2024Cardiff CityQueens Park Rangers (QPR)0 - 1W
-
23/11/2024Queens Park Rangers (QPR)Stoke City0 - 1D
-
09/11/2024Leeds UnitedQueens Park Rangers (QPR)1 - 0L
-
06/11/2024Queens Park Rangers (QPR)Middlesbrough0 - 2L
-
02/11/2024Queens Park Rangers (QPR)Sunderland A.F.C 10 - 0D
-
26/10/2024BurnleyQueens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
23/10/2024Queens Park Rangers (QPR)Coventry City0 - 1D
-
19/10/2024Queens Park Rangers (QPR)Portsmouth1 - 1L
-
05/10/2024Derby CountyQueens Park Rangers (QPR)0 - 0L
Thống kê phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây, KQ Queens Park Rangers (QPR) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Anh | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024WatfordQueens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
28/11/2024Cardiff CityQueens Park Rangers (QPR)0 - 1W
-
23/11/2024Queens Park Rangers (QPR)Stoke City0 - 1D
-
09/11/2024Leeds UnitedQueens Park Rangers (QPR)1 - 0L
-
06/11/2024Queens Park Rangers (QPR)Middlesbrough0 - 2L
-
02/11/2024Queens Park Rangers (QPR)Sunderland A.F.C 10 - 0D
-
26/10/2024BurnleyQueens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
23/10/2024Queens Park Rangers (QPR)Coventry City0 - 1D
-
19/10/2024Queens Park Rangers (QPR)Portsmouth1 - 1L
-
05/10/2024Derby CountyQueens Park Rangers (QPR)0 - 0L
- Kết quả Queens Park Rangers (QPR) mới nhất ở giải Hạng nhất Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queens Park Rangers (QPR) (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Queens Park Rangers (QPR) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 18 | 12 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 38 | T T T H T T |
2 | Burnley | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 6 | 17 | 36 | B H T T T T |
3 | Leeds United | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 35 | T B T T T B |
4 | Sunderland A.F.C | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 13 | 13 | 33 | H H H H H B |
5 | Middlesbrough | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 21 | 11 | 30 | B T T T B T |
6 | Watford | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 30 | T B T H T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 18 | 6 | 10 | 2 | 19 | 12 | 7 | 28 | H H T H H H |
8 | Blackburn Rovers | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 28 | B B B T T T |
9 | Norwich City | 18 | 6 | 7 | 5 | 35 | 27 | 8 | 25 | B B B H T T |
10 | Millwall | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T T H H H |
11 | Bristol City | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | T B T B B T |
12 | Sheffield Wednesday | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 25 | B T B H T T |
13 | Swansea City | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B T H |
14 | Stoke City | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | T T H H H B |
15 | Derby County | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 20 | B T H H B B |
16 | Coventry City | 18 | 4 | 6 | 8 | 24 | 27 | -3 | 18 | T B H H B H |
17 | Oxford United | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 28 | -8 | 18 | B T B B B H |
18 | Preston North End | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H B H H H |
19 | Luton Town | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 | 18 | H T B T B B |
20 | Cardiff City | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | T B B H B H |
21 | Plymouth Argyle | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 38 | -20 | 17 | B T H H B B |
22 | Hull City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B B B B |
23 | Queens Park Rangers (QPR) | 18 | 2 | 9 | 7 | 15 | 26 | -11 | 15 | H B B H T H |
24 | Portsmouth | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | B B H B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)