Phong độ Quevilly gần đây, KQ Quevilly mới nhất
Phong độ Quevilly gần đây
-
16/11/2024Paris FCQuevilly1 - 1D
-
Pen [2-4]
-
09/11/2024NimesQuevilly0 - 1W
-
03/11/2024QuevillyOrleans US 451 - 0D
-
24/10/20241 AubagneQuevilly1 - 0D
-
19/10/2024QuevillyNancy0 - 1L
-
05/10/2024Paris 13 AtleticoQuevilly0 - 0W
-
28/09/20241 QuevillyLe Mans0 - 1L
-
14/09/2024ChateaurouxQuevilly1 - 0L
-
06/09/2024QuevillyBourg Peronnas0 - 0D
-
31/08/2024BoulogneQuevilly2 - 0L
Thống kê phong độ Quevilly gần đây, KQ Quevilly mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Quevilly gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Pháp | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Quevilly gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024NimesQuevilly0 - 1W
-
03/11/2024QuevillyOrleans US 451 - 0D
-
24/10/20241 AubagneQuevilly1 - 0D
-
19/10/2024QuevillyNancy0 - 1L
-
05/10/2024Paris 13 AtleticoQuevilly0 - 0W
-
28/09/20241 QuevillyLe Mans0 - 1L
-
14/09/2024ChateaurouxQuevilly1 - 0L
-
06/09/2024QuevillyBourg Peronnas0 - 0D
-
31/08/2024BoulogneQuevilly2 - 0L
-
16/11/2024Paris FCQuevilly1 - 1D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Quevilly mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Kết quả Quevilly mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Quevilly gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quevilly (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Quevilly (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | T T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T B H B B |
9 | Stade Lavallois MFC | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B H H |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 | T T H H H T |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T H T |
17 | Red Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)