Phong độ Reims gần đây, KQ Reims mới nhất
Phong độ Reims gần đây
-
16/03/20251 Stade BrestoisReims0 - 0D
-
09/03/2025ReimsAJ Auxerre0 - 2L
-
01/03/2025MonacoReims2 - 0L
-
22/02/2025RennesReims 21 - 0L
-
16/02/2025ReimsAngers0 - 1L
-
09/02/2025LyonReims 11 - 0L
-
02/02/20251 ReimsNantes1 - 1L
-
26/01/2025PSGReims0 - 0D
-
26/02/2025AngersReims0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
07/02/2025Bourgoin JallieuReims0 - 0D
-
Pen [2-3]
Thống kê phong độ Reims gần đây, KQ Reims mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Reims gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Reims gần đây: theo giải đấu
-
16/03/20251 Stade BrestoisReims0 - 0D
-
09/03/2025ReimsAJ Auxerre0 - 2L
-
01/03/2025MonacoReims2 - 0L
-
22/02/2025RennesReims 21 - 0L
-
16/02/2025ReimsAngers0 - 1L
-
09/02/2025LyonReims 11 - 0L
-
02/02/20251 ReimsNantes1 - 1L
-
26/01/2025PSGReims0 - 0D
-
26/02/2025AngersReims0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
07/02/2025Bourgoin JallieuReims0 - 0D
-
Pen [2-3]
- Kết quả Reims mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Reims mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Reims gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Reims (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
6 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
7 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)