Phong độ Roskilde gần đây, KQ Roskilde mới nhất
Phong độ Roskilde gần đây
-
17/02/2025HelsingorRoskilde0 - 0W
-
08/02/2025RoskildeFredericia0 - 0W
-
01/02/2025BK FremRoskilde0 - 0W
-
25/01/2025Fremad AmagerRoskilde0 - 0W
-
17/01/2025Mjallby AIFRoskilde1 - 0L
-
30/11/2024RoskildeFredericia0 - 0L
-
23/11/2024Hvidovre IFRoskilde0 - 0L
-
10/11/2024EsbjergRoskilde1 - 0L
-
02/11/2024RoskildeKolding FC0 - 0L
-
26/10/2024B93 CopenhagenRoskilde0 - 1W
Thống kê phong độ Roskilde gần đây, KQ Roskilde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Roskilde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 1 | 0 | 4 |
Phong độ Roskilde gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025HelsingorRoskilde0 - 0W
-
08/02/2025RoskildeFredericia0 - 0W
-
01/02/2025BK FremRoskilde0 - 0W
-
25/01/2025Fremad AmagerRoskilde0 - 0W
-
17/01/2025Mjallby AIFRoskilde1 - 0L
-
30/11/2024RoskildeFredericia0 - 0L
-
23/11/2024Hvidovre IFRoskilde0 - 0L
-
10/11/2024EsbjergRoskilde1 - 0L
-
02/11/2024RoskildeKolding FC0 - 0L
-
26/10/2024B93 CopenhagenRoskilde0 - 1W
- Kết quả Roskilde mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Roskilde mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Roskilde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Roskilde (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)