Phong độ Sakaryaspor gần đây, KQ Sakaryaspor mới nhất
Phong độ Sakaryaspor gần đây
-
31/05/20241 SakaryasporBodrumspor 10 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
11/05/2024KocaelisporSakaryaspor0 - 0W
-
05/05/2024SakaryasporTuzlaspor0 - 0L
-
28/04/2024GiresunsporSakaryaspor2 - 1W
-
21/04/2024SakaryasporKeciorengucu2 - 0W
-
15/04/2024Erzurum BBSakaryaspor0 - 0D
-
07/04/20241 SakaryasporBoluspor2 - 0W
-
02/04/2024S.UrfasporSakaryaspor2 - 0L
-
18/03/2024SakaryasporAltay Spor Kulubu1 - 0W
-
09/03/2024AdanasporSakaryaspor0 - 0D
Thống kê phong độ Sakaryaspor gần đây, KQ Sakaryaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sakaryaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Sakaryaspor gần đây: theo giải đấu
-
31/05/20241 SakaryasporBodrumspor 10 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
11/05/2024KocaelisporSakaryaspor0 - 0W
-
05/05/2024SakaryasporTuzlaspor0 - 0L
-
28/04/2024GiresunsporSakaryaspor2 - 1W
-
21/04/2024SakaryasporKeciorengucu2 - 0W
-
15/04/2024Erzurum BBSakaryaspor0 - 0D
-
07/04/20241 SakaryasporBoluspor2 - 0W
-
02/04/2024S.UrfasporSakaryaspor2 - 0L
-
18/03/2024SakaryasporAltay Spor Kulubu1 - 0W
-
09/03/2024AdanasporSakaryaspor0 - 0D
- Kết quả Sakaryaspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sakaryaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sakaryaspor (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sakaryaspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 77 | 31 | 46 | 75 | T H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 60 | 20 | 40 | 70 | T H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 60 | T H T T B T |
4 | Bodrumspor | 34 | 15 | 12 | 7 | 43 | 22 | 21 | 57 | H H T H T H |
5 | Corum Belediyespor | 34 | 16 | 8 | 10 | 55 | 36 | 19 | 56 | H T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 48 | 41 | 7 | 55 | H T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | 33 | 35 | -2 | 53 | B T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 39 | 33 | 6 | 51 | H B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 32 | 17 | 50 | H H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | 30 | 34 | -4 | 47 | B H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | 40 | 47 | -7 | 43 | B B T B T T |
12 | Manisa BB Spor | 34 | 9 | 13 | 12 | 40 | 40 | 0 | 40 | H H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | 34 | 43 | -9 | 40 | H T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | 28 | 45 | -17 | 39 | H H B H T T |
15 | S.Urfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | 32 | 37 | -5 | 38 | T H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 47 | -12 | 38 | T H H H T H |
17 | Altay Spor Kulubu | 34 | 5 | 4 | 25 | 16 | 76 | -60 | 19 | B B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 16 | 71 | -55 | 10 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)