Phong độ Samsunspor gần đây, KQ Samsunspor mới nhất
Phong độ Samsunspor gần đây
-
17/03/2025FenerbahceSamsunspor 10 - 0D
-
09/03/2025SamsunsporAdana Demirspor2 - 1W
-
04/03/2025GoztepeSamsunspor1 - 0D
-
22/02/2025SamsunsporCaykur Rizespor2 - 0L
-
16/02/2025KonyasporSamsunspor0 - 1W
-
08/02/2025SamsunsporHatayspor2 - 0W
-
01/02/2025Istanbul BBSamsunspor1 - 0L
-
25/01/2025SamsunsporGazisehir Gaziantep1 - 0W
-
18/01/2025Besiktas JKSamsunspor 10 - 0D
-
11/01/2025KayserisporSamsunspor0 - 1W
Thống kê phong độ Samsunspor gần đây, KQ Samsunspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Samsunspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Samsunspor gần đây: theo giải đấu
-
17/03/2025FenerbahceSamsunspor 10 - 0D
-
09/03/2025SamsunsporAdana Demirspor2 - 1W
-
04/03/2025GoztepeSamsunspor1 - 0D
-
22/02/2025SamsunsporCaykur Rizespor2 - 0L
-
16/02/2025KonyasporSamsunspor0 - 1W
-
08/02/2025SamsunsporHatayspor2 - 0W
-
01/02/2025Istanbul BBSamsunspor1 - 0L
-
25/01/2025SamsunsporGazisehir Gaziantep1 - 0W
-
18/01/2025Besiktas JKSamsunspor 10 - 0D
-
11/01/2025KayserisporSamsunspor0 - 1W
- Kết quả Samsunspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samsunspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samsunspor (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Samsunspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 27 | 20 | 5 | 2 | 67 | 25 | 42 | 65 | T T H T H T |
3 | Samsunspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 44 | 30 | 14 | 51 | T T B H T H |
4 | Besiktas JK | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T B B |
5 | Eyupspor | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 29 | 11 | 44 | B H B B T H |
6 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 11 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 38 | T B T T T B |
7 | Goztepe | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 34 | 10 | 37 | B H B H B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H B T B B |
9 | Antalyaspor | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 52 | -20 | 36 | H T B T B T |
10 | Trabzonspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 31 | 12 | 35 | T B T B B T |
11 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
12 | Konyaspor | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H T B T T |
13 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
14 | Alanyaspor | 28 | 8 | 7 | 13 | 32 | 42 | -10 | 31 | B T B B B B |
15 | Bodrumspor | 28 | 8 | 6 | 14 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T H T T B |
16 | Kayserispor | 27 | 7 | 9 | 11 | 32 | 46 | -14 | 30 | H T B T B T |
17 | Sivasspor | 27 | 7 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 27 | B B H B T B |
18 | Hatayspor | 27 | 4 | 7 | 16 | 29 | 51 | -22 | 19 | B T B T T B |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)