Phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Phong độ Samtredia gần đây
-
26/09/2024SamtrediaFC Telavi1 - 1W
-
20/09/2024Dila GoriSamtredia2 - 1L
-
15/09/2024SamtrediaSamgurali Tskh1 - 2D
-
31/08/2024Dinamo TbilisiSamtredia0 - 1D
-
24/08/2024SamtrediaGagra Tbilisi 10 - 0W
-
19/08/2024FC Saburtalo TbilisiSamtredia1 - 1L
-
10/08/2024SamtrediaFC Kolkheti Poti 10 - 2L
-
06/08/2024Torpedo KutaisiSamtredia1 - 1L
-
27/07/2024Gareji SagarejoSamtredia3 - 0L
-
21/07/2024Aragvi DushetiSamtredia0 - 1W
Thống kê phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024SamtrediaFC Telavi1 - 1W
-
20/09/2024Dila GoriSamtredia2 - 1L
-
15/09/2024SamtrediaSamgurali Tskh1 - 2D
-
31/08/2024Dinamo TbilisiSamtredia0 - 1D
-
24/08/2024SamtrediaGagra Tbilisi 10 - 0W
-
19/08/2024FC Saburtalo TbilisiSamtredia1 - 1L
-
10/08/2024SamtrediaFC Kolkheti Poti 10 - 2L
-
06/08/2024Torpedo KutaisiSamtredia1 - 1L
-
27/07/2024Gareji SagarejoSamtredia3 - 0L
-
21/07/2024Aragvi DushetiSamtredia0 - 1W
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samtredia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Samtredia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)