Phong độ Sestao gần đây, KQ Sestao mới nhất
Phong độ Sestao gần đây
-
03/10/2024CD LugoSestao0 - 0W
-
26/09/2024SestaoCalahorra 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
-
28/09/2024Real Union IrunSestao1 - 0L
-
21/09/2024SestaoAndorra FC0 - 0L
-
14/09/2024Real Sociedad BSestao0 - 1W
-
09/09/2024SestaoCD Lugo0 - 1L
-
01/09/2024Gimnastic TarragonaSestao0 - 0D
-
25/08/2024SestaoUnionistas de Salamanca0 - 1D
-
31/07/2024Real AvilesSestao0 - 1W
-
28/07/2024Athletic Bilbao BSestao0 - 0L
Thống kê phong độ Sestao gần đây, KQ Sestao mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Sestao gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ Sestao gần đây: theo giải đấu
-
03/10/2024CD LugoSestao0 - 0W
-
26/09/2024SestaoCalahorra 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
-
31/07/2024Real AvilesSestao0 - 1W
-
28/07/2024Athletic Bilbao BSestao0 - 0L
-
28/09/2024Real Union IrunSestao1 - 0L
-
21/09/2024SestaoAndorra FC0 - 0L
-
14/09/2024Real Sociedad BSestao0 - 1W
-
09/09/2024SestaoCD Lugo0 - 1L
-
01/09/2024Gimnastic TarragonaSestao0 - 0D
-
25/08/2024SestaoUnionistas de Salamanca0 - 1D
- Kết quả Sestao mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Kết quả Sestao mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sestao mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sestao gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sestao (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Sestao (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11 | H T T H B T |
2 | AD Ceuta | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 | B T T H H T |
3 | CD Alcoyano | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T T B T |
4 | Merida AD | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T T B T B |
5 | UD Marbella | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T B T H T B |
6 | Antequera CF | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H T T H H |
7 | Real Murcia | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T B B |
8 | Real Betis B | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | B H T H H T |
9 | Yeclano Deportivo | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 8 | H T B B H T |
10 | Hercules | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T B H H T B |
11 | Atletico de Madrid B | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H B T H T |
12 | Sevilla Atletico | 6 | 1 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 7 | B H T H H H |
13 | Villarreal B | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 7 | H H H B T H |
14 | AD Alcorcon | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | H T H B B H |
15 | CF Intercity | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Real Madrid Castilla | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B H H H T |
17 | Fuenlabrada | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H B H T H B |
18 | Algeciras | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H B B T H |
19 | Atletico Sanluqueno | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | -7 | 5 | T B B H H B |
20 | Recreativo Huelva | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)