Phong độ Sifakesi gần đây, KQ Sifakesi mới nhất
Phong độ Sifakesi gần đây
-
15/09/2024Rukinzo FCSifakesi0 - 1W
-
01/09/20241 AS GabesSifakesi 11 - 0D
-
20/06/2024SifakesiEsperance Sportive de Tunis0 - 0D
-
15/06/2024ES du SahelSifakesi 11 - 2W
-
31/05/2024U.S.MonastirSifakesi 10 - 0L
-
10/05/2024SifakesiStade tunisien0 - 0D
-
05/05/20241 Club AfricainSifakesi 10 - 1W
-
01/05/20241 Esperance Sportive de TunisSifakesi1 - 0D
-
13/04/2024SifakesiES du Sahel0 - 0D
-
19/04/2024SifakesiAS Marsa0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ Sifakesi gần đây, KQ Sifakesi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Sifakesi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Sifakesi gần đây: theo giải đấu
-
01/09/20241 AS GabesSifakesi 11 - 0D
-
20/06/2024SifakesiEsperance Sportive de Tunis0 - 0D
-
15/06/2024ES du SahelSifakesi 11 - 2W
-
31/05/2024U.S.MonastirSifakesi 10 - 0L
-
10/05/2024SifakesiStade tunisien0 - 0D
-
05/05/20241 Club AfricainSifakesi 10 - 1W
-
01/05/20241 Esperance Sportive de TunisSifakesi1 - 0D
-
13/04/2024SifakesiES du Sahel0 - 0D
-
15/09/2024Rukinzo FCSifakesi0 - 1W
-
19/04/2024SifakesiAS Marsa0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sifakesi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifakesi (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Sifakesi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Esperance Sportive Zarzis | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Etoile Metlaoui | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Jeunesse Sportive Omrane | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | US Tataouine | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | Sifakesi | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Club Africain | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | US Ben Guerdane | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Stade tunisien | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | U.S.Monastir | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | AS Gabes | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | C.A.Bizertin | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
14 | ES du Sahel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | AS Slimane | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)