Phong độ Sitra gần đây, KQ Sitra mới nhất
Phong độ Sitra gần đây
-
09/04/2025Al-RiffaSitra0 - 1W
-
27/02/20251 SitraAl-Ahli(BHR)2 - 0W
-
01/02/2025BuriSitra0 - 0W
-
05/04/2025Manama ClubSitra0 - 1W
-
30/03/2025Al-RiffaSitra0 - 1W
-
06/03/2025Al Ali CSCSitra0 - 0D
-
23/02/2025Al KhaldiyaSitra1 - 0L
-
08/02/2025SitraNajma Manama0 - 0D
-
17/01/2025Bahrain SCSitra 11 - 0D
-
09/01/2025SitraMalkia0 - 1L
Thống kê phong độ Sitra gần đây, KQ Sitra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sitra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Sitra gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Manama ClubSitra0 - 1W
-
30/03/2025Al-RiffaSitra0 - 1W
-
06/03/2025Al Ali CSCSitra0 - 0D
-
23/02/2025Al KhaldiyaSitra1 - 0L
-
08/02/2025SitraNajma Manama0 - 0D
-
17/01/2025Bahrain SCSitra 11 - 0D
-
09/01/2025SitraMalkia0 - 1L
-
09/04/2025Al-RiffaSitra0 - 1W
-
27/02/20251 SitraAl-Ahli(BHR)2 - 0W
-
01/02/2025BuriSitra0 - 0W
- Kết quả Sitra mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Sitra mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sitra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sitra (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sitra (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | B T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 29 | T T T T H H |
3 | Sitra | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 22 | H H B H T T |
4 | Al-Riffa | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 21 | B B T T B H |
5 | Al-Shabbab | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | T T T H B B |
6 | Malkia | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 14 | -3 | 18 | T H T H H B |
7 | Al-Ahli(BHR) | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H B H T |
8 | Najma Manama | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 20 | 1 | 17 | T B H B B B |
9 | Bahrain SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B H H B T B |
10 | Manama Club | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 26 | -17 | 10 | B H H T B B |
11 | Al Ali CSC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | B H B B H T |
12 | East Riffa | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 7 | B H B H H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)