Phong độ Sivasspor gần đây, KQ Sivasspor mới nhất
Phong độ Sivasspor gần đây
-
25/02/2025SivassporBodrumspor0 - 1L
-
04/02/20251 KocaelisporSivasspor0 - 1W
-
07/01/2025SivassporBesiktas JK0 - 1L
-
22/02/20251 SivassporKonyaspor1 - 1D
-
15/02/2025Gazisehir GaziantepSivasspor1 - 1L
-
08/02/2025SivassporBesiktas JK0 - 1L
-
01/02/2025EyupsporSivasspor 20 - 0L
-
25/01/2025SivassporKayserispor 23 - 0W
-
21/01/2025TrabzonsporSivasspor3 - 0L
-
12/01/2025SivassporAlanyaspor1 - 0D
Thống kê phong độ Sivasspor gần đây, KQ Sivasspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Sivasspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Sivasspor gần đây: theo giải đấu
-
22/02/20251 SivassporKonyaspor1 - 1D
-
15/02/2025Gazisehir GaziantepSivasspor1 - 1L
-
08/02/2025SivassporBesiktas JK0 - 1L
-
01/02/2025EyupsporSivasspor 20 - 0L
-
25/01/2025SivassporKayserispor 23 - 0W
-
21/01/2025TrabzonsporSivasspor3 - 0L
-
12/01/2025SivassporAlanyaspor1 - 0D
-
25/02/2025SivassporBodrumspor0 - 1L
-
04/02/20251 KocaelisporSivasspor0 - 1W
-
07/01/2025SivassporBesiktas JK0 - 1L
- Kết quả Sivasspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Sivasspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sivasspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sivasspor (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Sivasspor (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 24 | 19 | 5 | 0 | 59 | 26 | 33 | 62 | H T T T H H |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T T B |
4 | Besiktas JK | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 44 | H H T T T T |
5 | Eyupspor | 25 | 11 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 40 | T T B H B B |
6 | Goztepe | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 35 | T T B B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Caykur Rizespor | 25 | 10 | 3 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | T B B B T T |
9 | Trabzonspor | 24 | 8 | 8 | 8 | 39 | 29 | 10 | 32 | T H T B T B |
10 | Gazisehir Gaziantep | 24 | 9 | 5 | 10 | 33 | 34 | -1 | 32 | H B B T B T |
11 | Kasimpasa | 25 | 7 | 11 | 7 | 45 | 50 | -5 | 32 | T T T B B H |
12 | Alanyaspor | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 31 | T T B B T B |
13 | Antalyaspor | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 46 | -18 | 30 | H T H H T B |
14 | Konyaspor | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 28 | B T B B H T |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 24 | B T B B B H |
16 | Bodrumspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 24 | B B H T T H |
17 | Kayserispor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 44 | -20 | 24 | B H T H T B |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 24 | 2 | 4 | 18 | 23 | 54 | -31 | 4 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)