Phong độ Stoke City Nữ gần đây, KQ Stoke City Nữ mới nhất
Phong độ Stoke City Nữ gần đây
-
16/02/20251 Burnley NữStoke City Nữ1 - 0W
-
13/02/2025Stoke City NữDerby County Nữ2 - 1W
-
09/02/2025Stourbridge NữStoke City Nữ0 - 3W
-
02/02/2025Sporting Khalsa NữStoke City Nữ0 - 2W
-
19/01/2025Stoke City NữHull City Nữ1 - 0W
-
26/01/2025Plymouth Argyle NữStoke City Nữ0 - 1W
-
14/12/2024Burnley NữStoke City Nữ0 - 0W
-
16/01/2025Leicester City NữStoke City Nữ2 - 1L
-
08/12/2024Chester-Le-Street Town NữStoke City Nữ0 - 1W
-
06/12/2024Stoke City NữLoughborough Lightning Nữ4 - 1W
Thống kê phong độ Stoke City Nữ gần đây, KQ Stoke City Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Stoke City Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Miền bắc nữ nước anh | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Cúp nữ Anh | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Stoke City Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Plymouth Argyle NữStoke City Nữ0 - 1W
-
14/12/2024Burnley NữStoke City Nữ0 - 0W
-
16/02/20251 Burnley NữStoke City Nữ1 - 0W
-
13/02/2025Stoke City NữDerby County Nữ2 - 1W
-
09/02/2025Stourbridge NữStoke City Nữ0 - 3W
-
02/02/2025Sporting Khalsa NữStoke City Nữ0 - 2W
-
19/01/2025Stoke City NữHull City Nữ1 - 0W
-
16/01/2025Leicester City NữStoke City Nữ2 - 1L
-
08/12/2024Chester-Le-Street Town NữStoke City Nữ0 - 1W
-
06/12/2024Stoke City NữLoughborough Lightning Nữ4 - 1W
- Kết quả Stoke City Nữ mới nhất ở giải Cúp FA nữ
- Kết quả Stoke City Nữ mới nhất ở giải Miền bắc nữ nước anh
- Kết quả Stoke City Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stoke City Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stoke City Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Stoke City Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 16 | 13 | 3 | 0 | 56 | 5 | 51 | 42 | T T T T T H |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 54 | 16 | 38 | 39 | T T T H T H |
3 | Burnley (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 55 | 9 | 46 | 37 | T T T T T B |
4 | Stoke City (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 49 | 21 | 28 | 37 | B T T T T T |
5 | Rugby Borough (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 39 | 10 | 29 | 27 | T T H T H B |
6 | Liverpool Feds (W) | 16 | 8 | 2 | 6 | 30 | 28 | 2 | 26 | H T T B B T |
7 | West Bromwich WFC (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 24 | 34 | -10 | 16 | B T B B B T |
8 | Derby County (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 36 | -18 | 14 | T T H B B B |
9 | Hull City (W) | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 45 | -29 | 12 | B B B B T B |
10 | Sporting Khalsa (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 19 | 52 | -33 | 10 | H T B B T B |
11 | Stourbridge (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 12 | 60 | -48 | 6 | B B B B B B |
12 | Halifax Town (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 6 | 62 | -56 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)