Phong độ Strommen gần đây, KQ Strommen mới nhất
Phong độ Strommen gần đây
-
29/09/20241 StrommenTromsdalen0 - 0W
-
22/09/2024Valerenga BStrommen0 - 1W
-
14/09/2024StrommenSkeid Oslo0 - 1L
-
07/09/2024Strindheim ILStrommen0 - 0W
-
31/08/20241 StrommenGrorud0 - 1D
-
25/08/20241 Gjovik LynStrommen1 - 1W
-
17/08/2024StrommenEidsvold Turn1 - 2L
-
11/08/20241 JunkerenStrommen0 - 0D
-
04/08/2024StrommenAlta1 - 0W
-
27/07/2024Stjordals BlinkStrommen4 - 0L
Thống kê phong độ Strommen gần đây, KQ Strommen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Strommen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Strommen gần đây: theo giải đấu
-
29/09/20241 StrommenTromsdalen0 - 0W
-
22/09/2024Valerenga BStrommen0 - 1W
-
14/09/2024StrommenSkeid Oslo0 - 1L
-
07/09/2024Strindheim ILStrommen0 - 0W
-
31/08/20241 StrommenGrorud0 - 1D
-
25/08/20241 Gjovik LynStrommen1 - 1W
-
17/08/2024StrommenEidsvold Turn1 - 2L
-
11/08/20241 JunkerenStrommen0 - 0D
-
04/08/2024StrommenAlta1 - 0W
-
27/07/2024Stjordals BlinkStrommen4 - 0L
- Kết quả Strommen mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Strommen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strommen (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Strommen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)