Phong độ Sukhothai gần đây, KQ Sukhothai mới nhất
Phong độ Sukhothai gần đây
-
28/09/2024Nakhon Pathom FCSukhothai0 - 1W
-
21/09/2024SukhothaiLamphun Warrior2 - 0W
-
15/09/2024Muang Thong UnitedSukhothai0 - 1L
-
31/08/2024SukhothaiUthai Thani FC0 - 2L
-
27/08/2024Port FCSukhothai2 - 0L
-
24/08/2024SukhothaiPrachuap Khiri Khan 12 - 0W
-
18/08/2024Khonkaen UnitedSukhothai 11 - 0D
-
10/08/2024SukhothaiBG Pathum United1 - 2L
-
26/05/2024SukhothaiLamphun Warrior0 - 1L
-
19/05/2024Khonkaen UnitedSukhothai3 - 1L
Thống kê phong độ Sukhothai gần đây, KQ Sukhothai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Sukhothai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Sukhothai gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Nakhon Pathom FCSukhothai0 - 1W
-
21/09/2024SukhothaiLamphun Warrior2 - 0W
-
15/09/2024Muang Thong UnitedSukhothai0 - 1L
-
31/08/2024SukhothaiUthai Thani FC0 - 2L
-
27/08/2024Port FCSukhothai2 - 0L
-
24/08/2024SukhothaiPrachuap Khiri Khan 12 - 0W
-
18/08/2024Khonkaen UnitedSukhothai 11 - 0D
-
10/08/2024SukhothaiBG Pathum United1 - 2L
-
26/05/2024SukhothaiLamphun Warrior0 - 1L
-
19/05/2024Khonkaen UnitedSukhothai3 - 1L
- Kết quả Sukhothai mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sukhothai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sukhothai (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Sukhothai (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 7 | 6 | 1 | 0 | 25 | 2 | 23 | 19 | T T T T H T |
2 | Port FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | T T H H B H |
3 | Bangkok United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 15 | H T T H T H |
4 | BG Pathum United | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | B B T T H T |
5 | Nakhon Ratchasima | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H H H B T |
6 | Uthai Thani FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | H H T T B T |
7 | Muang Thong United | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T H T H T H |
8 | Lamphun Warrior | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | H H B T B T |
9 | Prachuap Khiri Khan | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T H T B H |
10 | Sukhothai | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | T B B B T T |
11 | Ratchaburi FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B H B T H |
12 | Nong Bua Lamphu | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 17 | -7 | 9 | T H H H T B |
13 | Rayong FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 5 | H B H B B B |
14 | Nakhon Pathom FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 4 | B B B B H B |
15 | Chiangrai United | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 16 | -12 | 4 | T B B B H B |
16 | Khonkaen United | 8 | 0 | 3 | 5 | 2 | 12 | -10 | 3 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)