Phong độ Ternana gần đây, KQ Ternana mới nhất

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Phong độ Ternana gần đây

  • 06/04/2025
    1 Ternana
    Athletic Carpi
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Lucchese
    Ternana
    3 - 1
    L
  • 23/03/2025
    Ternana
    Perugia
    0 - 0
    D
  • 18/03/2025
    Spal
    Ternana
    0 - 1
    W
  • 12/03/2025
    Ternana
    Sestri Levante
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Rimini
    Ternana
    0 - 1
    W
  • 02/03/2025
    Ternana
    Sassari Torres
    2 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Ascoli
    Ternana
    0 - 3
    W
  • 17/02/2025
    Nuovo Campobasso
    Ternana
    0 - 0
    L
  • 11/02/2025
    Ternana
    Arezzo
    2 - 1
    W

Thống kê phong độ Ternana gần đây, KQ Ternana mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

Thống kê phong độ Ternana gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Italia Serie D - Nhóm C 10 6 1 3

Phong độ Ternana gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Ternana mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C

  • 06/04/2025
    1 Ternana
    Athletic Carpi
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Lucchese
    Ternana
    3 - 1
    L
  • 23/03/2025
    Ternana
    Perugia
    0 - 0
    D
  • 18/03/2025
    Spal
    Ternana
    0 - 1
    W
  • 12/03/2025
    Ternana
    Sestri Levante
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Rimini
    Ternana
    0 - 1
    W
  • 02/03/2025
    Ternana
    Sassari Torres
    2 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Ascoli
    Ternana
    0 - 3
    W
  • 17/02/2025
    Nuovo Campobasso
    Ternana
    0 - 0
    L
  • 11/02/2025
    Ternana
    Arezzo
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ternana gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Ternana (sân nhà) 7 6 0 0
Ternana (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ternana thắng
Bại: là số trận Ternana thua

BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 32 22 6 4 70 33 37 72 H T H T T B
2 Pisa 32 18 7 7 52 31 21 61 T B B T T B
3 Spezia 32 15 13 4 47 23 24 58 B H T H B T
4 Cremonese 32 14 10 8 52 36 16 52 B H T T H T
5 Juve Stabia 32 13 10 9 38 36 2 49 B B H T T T
6 Catanzaro 32 10 17 5 44 36 8 47 T H B T B H
7 Palermo 32 12 9 11 43 35 8 45 T T H B T T
8 Cesena 32 11 10 11 41 40 1 43 T T H H B H
9 Modena 32 9 14 9 40 38 2 41 T H B B T T
10 Bari 32 8 17 7 36 33 3 41 T H H H B H
11 Carrarese 32 9 10 13 32 41 -9 37 H H B H T H
12 Frosinone 32 8 13 11 32 43 -11 37 H T T T T H
13 Mantova 32 8 12 12 38 47 -9 36 B B H B T T
14 Cittadella 32 9 9 14 26 46 -20 36 B T B B H H
15 SudTirol 32 9 8 15 40 50 -10 35 H H T H B H
16 Brescia 32 7 13 12 35 42 -7 34 H B H B T B
17 A.C. Reggiana 1919 32 7 11 14 32 43 -11 32 H H B H B B
18 Sampdoria 32 6 14 12 34 46 -12 32 H H H H B B
19 Salernitana 32 7 9 16 28 42 -14 30 H B T H B B
20 Cosenza Calcio 1914 32 6 12 14 27 46 -19 30 B H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: