Phong độ Teruel gần đây, KQ Teruel mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ Teruel gần đây

  • 06/04/2025
    1 Eibar B
    Teruel
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Teruel
    Real Sociedad C
    0 - 0
    W
  • 24/03/2025
    CD Tudelano
    Teruel
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Teruel
    CD Subiza
    1 - 0
    W
  • 09/03/2025
    SD Ejea
    Teruel
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Teruel
    Barbastro
    0 - 0
    W
  • 23/02/2025
    CD Izarra
    Teruel 1
    0 - 1
    W
  • 16/02/2025
    Teruel
    CD Anguiano
    1 - 0
    W
  • 09/02/2025
    SD Gernika
    Teruel
    0 - 0
    W
  • 02/02/2025
    Teruel
    Arenas Club de Getxo
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Teruel gần đây, KQ Teruel mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 2 0

Thống kê phong độ Teruel gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Tây Ban Nha 10 8 2 0

Phong độ Teruel gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Teruel mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha

  • 06/04/2025
    1 Eibar B
    Teruel
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Teruel
    Real Sociedad C
    0 - 0
    W
  • 24/03/2025
    CD Tudelano
    Teruel
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Teruel
    CD Subiza
    1 - 0
    W
  • 09/03/2025
    SD Ejea
    Teruel
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Teruel
    Barbastro
    0 - 0
    W
  • 23/02/2025
    CD Izarra
    Teruel 1
    0 - 1
    W
  • 16/02/2025
    Teruel
    CD Anguiano
    1 - 0
    W
  • 09/02/2025
    SD Gernika
    Teruel
    0 - 0
    W
  • 02/02/2025
    Teruel
    Arenas Club de Getxo
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teruel gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Teruel (sân nhà) 10 8 0 0
Teruel (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teruel thắng
Bại: là số trận Teruel thua

BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AD Ceuta 31 13 14 4 38 27 11 53 T H H H T T
2 Real Murcia 31 15 7 9 41 27 14 52 B B T H T T
3 Antequera CF 31 12 14 5 47 40 7 50 H H T B B T
4 Ibiza Eivissa 31 14 7 10 38 30 8 49 T T H B B H
5 Merida AD 31 13 9 9 45 48 -3 48 H T B T T T
6 Atletico de Madrid B 31 11 12 8 35 29 6 45 H T H H B T
7 Sevilla Atletico 31 12 8 11 34 34 0 44 B H T T B B
8 Hercules 31 12 7 12 41 39 2 43 B T H H T B
9 Real Madrid Castilla 31 9 15 7 46 31 15 42 H H H H H H
10 AD Alcorcon 31 11 8 12 44 42 2 41 H T B T T T
11 Algeciras 31 9 13 9 34 37 -3 40 H B H T T T
12 Real Betis B 31 10 10 11 38 46 -8 40 H T T H B B
13 Villarreal B 31 8 14 9 41 35 6 38 B T T B H B
14 Fuenlabrada 31 8 12 11 32 34 -2 36 H T B B H H
15 Recreativo Huelva 31 7 14 10 29 38 -9 35 T B H H B T
16 Yeclano Deportivo 31 7 13 11 28 26 2 34 T B H B H B
17 UD Marbella 31 8 10 13 38 47 -9 34 H B B B T H
18 Atletico Sanluqueno 31 7 13 11 33 44 -11 34 H B H H T B
19 CD Alcoyano 31 8 10 13 24 38 -14 34 H B B T B B
20 CF Intercity 31 6 10 15 33 47 -14 28 H B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: