Phong độ Tolmin gần đây, KQ Tolmin mới nhất
Phong độ Tolmin gần đây
-
12/04/2025ND GoricaTolmin0 - 0L
-
05/04/2025TolminMNK FC Ljubljana0 - 0L
-
28/03/2025NK AluminijTolmin3 - 0L
-
22/03/2025TolminDravinja0 - 3L
-
15/03/2025Jadran DekaniTolmin0 - 1W
-
09/03/2025NK Svoboda LjubljanaTolmin0 - 1D
-
01/03/2025TolminKrka0 - 0W
-
23/11/2024NK BiljeTolmin1 - 0L
-
16/11/2024Tabor SezanaTolmin2 - 0L
-
09/11/2024TolminDrava1 - 1D
Thống kê phong độ Tolmin gần đây, KQ Tolmin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Tolmin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Tolmin gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025ND GoricaTolmin0 - 0L
-
05/04/2025TolminMNK FC Ljubljana0 - 0L
-
28/03/2025NK AluminijTolmin3 - 0L
-
22/03/2025TolminDravinja0 - 3L
-
15/03/2025Jadran DekaniTolmin0 - 1W
-
09/03/2025NK Svoboda LjubljanaTolmin0 - 1D
-
01/03/2025TolminKrka0 - 0W
-
23/11/2024NK BiljeTolmin1 - 0L
-
16/11/2024Tabor SezanaTolmin2 - 0L
-
09/11/2024TolminDrava1 - 1D
- Kết quả Tolmin mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tolmin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tolmin (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Tolmin (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Tolmin thắng
Bại: là số trận Tolmin thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 22 | 26 | 49 | B T H T T T |
2 | NK Aluminij | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 | 45 | T B T B T T |
3 | Tabor Sezana | 23 | 11 | 10 | 2 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H H H H T |
4 | Triglav Gorenjska | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 42 | B B T T T T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 37 | T B B H T H |
6 | Bistrica | 23 | 9 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 37 | T T H H B T |
7 | Dravinja | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | H T H T H B |
8 | NK Bilje | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 29 | T B B T B T |
9 | Krka | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 26 | B T H T H B |
10 | ND Beltinci | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 31 | -4 | 25 | H T B B H B |
11 | Jadran Dekani | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 28 | -7 | 25 | B B B T H B |
12 | MNK FC Ljubljana | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B H T |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 21 | H T B B T B |
14 | NK Rudar Velenje | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | T B B H B B |
15 | Tolmin | 23 | 5 | 3 | 15 | 18 | 41 | -23 | 18 | H T B B B B |
16 | Drava | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B B B T B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)