Phong độ Trabzonspor gần đây, KQ Trabzonspor mới nhất
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
24/09/2024Gazisehir GaziantepTrabzonspor0 - 0D
-
20/09/2024TrabzonsporKayserispor 10 - 1D
-
16/09/20241 TrabzonsporBesiktas JK1 - 1D
-
01/09/2024EyupsporTrabzonspor0 - 0D
-
11/08/2024SivassporTrabzonspor0 - 0D
-
30/08/2024TrabzonsporSt. Gallen0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
23/08/2024St. GallenTrabzonspor0 - 0D
-
15/08/2024Rapid WienTrabzonspor 10 - 0L
-
09/08/2024TrabzonsporRapid Wien0 - 0L
-
02/08/2024TrabzonsporMFK Ruzomberok0 - 0W
Thống kê phong độ Trabzonspor gần đây, KQ Trabzonspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Trabzonspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 5 | 0 |
Phong độ Trabzonspor gần đây: theo giải đấu
-
15/08/2024Rapid WienTrabzonspor 10 - 0L
-
09/08/2024TrabzonsporRapid Wien0 - 0L
-
02/08/2024TrabzonsporMFK Ruzomberok0 - 0W
-
30/08/2024TrabzonsporSt. Gallen0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
23/08/2024St. GallenTrabzonspor0 - 0D
-
24/09/2024Gazisehir GaziantepTrabzonspor0 - 0D
-
20/09/2024TrabzonsporKayserispor 10 - 1D
-
16/09/20241 TrabzonsporBesiktas JK1 - 1D
-
01/09/2024EyupsporTrabzonspor0 - 0D
-
11/08/2024SivassporTrabzonspor0 - 0D
- Kết quả Trabzonspor mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Trabzonspor mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Trabzonspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trabzonspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Trabzonspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T T T T H |
2 | Samsunspor | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T B T T T |
3 | Fenerbahce | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 13 | T H T T T B |
4 | Besiktas JK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
5 | Istanbul Basaksehir | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 | H T T T B T |
6 | Alanyaspor | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H B H T T |
7 | Goztepe | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | H H H T T B |
8 | Eyupspor | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T H H B |
9 | Konyaspor | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H T H |
10 | Sivasspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B B T H B |
11 | Antalyaspor | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B T B T H |
12 | Kasimpasa | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | H H T B H H |
13 | Bodrumspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T B B T |
14 | Trabzonspor | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | H H H H H |
15 | Gazisehir Gaziantep | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | T B B B H |
16 | Caykur Rizespor | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 4 | T B B B B B |
17 | Kayserispor | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H H H B |
18 | Hatayspor | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 2 | B H B B H B |
19 | Adana Demirspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)