Phong độ Tuzlaspor gần đây, KQ Tuzlaspor mới nhất
Phong độ Tuzlaspor gần đây
-
13/10/2024Adana 1954Tuzlaspor2 - 3W
-
05/10/2024TuzlasporHekimoglu Trabzon1 - 1W
-
29/09/2024Karaman Belediyesi SporTuzlaspor1 - 0W
-
22/09/2024TuzlasporAltay Spor Kulubu1 - 0W
-
15/09/2024Batman PetrolsporTuzlaspor 11 - 0L
-
07/09/2024TuzlasporFethiyespor0 - 0W
-
01/09/2024Iskenderun FKTuzlaspor0 - 0D
-
09/10/2024TuzlasporTire 2021 FK0 - 3L
-
11/05/2024TuzlasporGenclerbirligi0 - 1D
-
05/05/2024SakaryasporTuzlaspor0 - 0W
Thống kê phong độ Tuzlaspor gần đây, KQ Tuzlaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Tuzlaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Tuzlaspor gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2024TuzlasporGenclerbirligi0 - 1D
-
05/05/2024SakaryasporTuzlaspor0 - 0W
-
13/10/2024Adana 1954Tuzlaspor2 - 3W
-
05/10/2024TuzlasporHekimoglu Trabzon1 - 1W
-
29/09/2024Karaman Belediyesi SporTuzlaspor1 - 0W
-
22/09/2024TuzlasporAltay Spor Kulubu1 - 0W
-
15/09/2024Batman PetrolsporTuzlaspor 11 - 0L
-
07/09/2024TuzlasporFethiyespor0 - 0W
-
01/09/2024Iskenderun FKTuzlaspor0 - 0D
-
09/10/2024TuzlasporTire 2021 FK0 - 3L
- Kết quả Tuzlaspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Tuzlaspor mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- Kết quả Tuzlaspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tuzlaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuzlaspor (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Tuzlaspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | H T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 24 | T H T T T T |
3 | Erzurum BB | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T H T T B |
4 | Karagumruk | 12 | 6 | 3 | 3 | 26 | 13 | 13 | 21 | T T B T B T |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 21 | B H T H T T |
6 | Ankaragucu | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 12 | 6 | 19 | B H T T B T |
7 | Corum Belediyespor | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | T H B T T T |
8 | Boluspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 18 | T B T T T B |
9 | S.Urfaspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 19 | 2 | 18 | H T T H H T |
10 | Manisa BB Spor | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 17 | B T B B B T |
11 | Erokspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 17 | T T H T H B |
12 | Umraniyespor | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | T H B T B B |
13 | Keciorengucu | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 15 | T H H B B H |
14 | Genclerbirligi | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 15 | B B H B T B |
15 | Istanbulspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 14 | B B B B B H |
16 | Amedspor | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T B H B B H |
17 | Pendikspor | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | B H H T T B |
18 | Sakaryaspor | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B T B T B |
19 | Adanaspor | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 28 | -18 | 7 | B H B B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 35 | -30 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)